Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh đại học năm 2020 của game bắn cá đổi thưởng ftkh
game bắn cá đổi thưởng ftkh thông báo điểm ngưỡng nhận hồ sơ ĐKXT đối với thí sinh sử dụng kết quả thi THTP năm 2020 vào các ngành/chương trình đào tạo trình độ đại học của các trường đại học thành viên, các khoa trực thuộc.
Theo đó, ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào của game bắn cá đổi thưởng ftkh như sau:
TT |
Mã trường |
Mã ngành/ nhóm ngành (Mã xét tuyển) |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp môn xét tuyển 1 |
Tổ hợp môn xét tuyển 2 |
Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
|||||
Theo KQ thi THPT 2020 |
Theo phương thức khác |
Mã tổ hợp môn |
Mức điểm nhận ĐKXT theo tổ hợp |
Mã tổ hợp môn |
Mức điểm nhận ĐKXT theo tổ hợp |
Mã tổ hợp môn |
Mức điểm nhận ĐKXT theo tổ hợp |
Mã tổ hợp môn |
Mức điểm nhận ĐKXT theo tổ hợp |
||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ |
|
|
Trường ĐH Ngoại ngữ dự kiến ngưỡng ĐBCL đầu vào cho tất cả các ngành là 18 điểm |
||||||||||
1 |
QHF |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh ** |
260 |
90 |
D01 |
18 |
– |
– |
D78 |
18 |
D90 |
18 |
2 |
QHF |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp ** |
80 |
20 |
D01 |
18 |
D03 |
18 |
D78 |
18 |
D90 |
18 |
3 |
QHF |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc** |
125 |
50 |
D01 |
18 |
D04 |
18 |
D78 |
18 |
D90 |
18 |
4 |
QHF |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức ** |
80 |
20 |
D01 |
18 |
D05 |
18 |
D78 |
18 |
D90 |
18 |
5 |
QHF |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật ** |
125 |
50 |
D01 |
18 |
D06 |
18 |
D78 |
18 |
D90 |
18 |
6 |
QHF |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc** |
125 |
50 |
D01 |
18 |
– |
– |
D78 |
18 |
D90 |
18 |
7 |
QHF |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
65 |
10 |
D01 |
18 |
D02 |
18 |
D78 |
18 |
D90 |
18 |
8 |
QHF |
7220211 |
Ngôn ngữ Ả Rập |
15 |
10 |
D01 |
18 |
– |
– |
D78 |
18 |
D90 |
18 |
9 |
QHF |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh |
135 |
40 |
D01 |
Theo quy định của Bộ GDĐT |
– |
– |
D78 |
Theo quy định của Bộ GDĐT |
D90 |
Theo quy định của Bộ GDĐT |
10 |
QHF |
7140234 |
Sư phạm tiếng Trung |
15 |
10 |
D01 |
D04 |
Theo quy định của Bộ GDĐT |
D78 |
D90 |
|||
11 |
QHF |
7140235 |
Sư phạm tiếng Đức |
15 |
10 |
D01 |
D05 |
D78 |
D90 |
||||
12 |
QHF |
7140236 |
Sư phạm tiếng Nhật |
15 |
10 |
D01 |
D06 |
D78 |
D90 |
||||
13 |
QHF |
7140237 |
Sư phạm tiếng Hàn Quốc |
15 |
10 |
D01 |
– |
|
D78 |
D90 |
|||
14 |
QHF |
7903124QT |
Kinh tế – Tài chính |
140 |
|
D01 |
18 |
D78 |
18 |
D90 |
18 |
A01 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đọc thêm về các đơn vị trong ĐHQGHN tại .