Tra cứu Thi đua Khen Thưởng, Gương mặt game bắn cá đổi thưởng ftkh – Trang chủ - Game bắn cá đổi thưởng ftkh

Trang chủ - Game bắn cá đổi thưởng ftkh

Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể  Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân Tra cứu gương mặt game bắn cá đổi thưởng ftkh

Tra cứu Thi đua Khen thưởng Tập thể 

Mã ĐVTên cũTên hiện tạiDanh hiệu
thi đua
2022-2023
Khen thưởng
2022-2023
Danh hiệu
thi đua
2021-2022
Khen thưởng
2021-2022
Danh hiệu thi đua 2020-2021Khen thưởng
2020-2021
Khen thưởng
giai đoạn
2015-2020
Danh hiệu
thi đua
2019-2020
Khen thưởng
2019-2020
Danh hiệu
thi đua
2018-2019
Khen thưởng
2018-2019
Danh hiệu
thi đua
2017-2018
Khen thưởng
2017-2018
Danh hiệu
thi đua
2016-2017
Khen thưởng
2016-2017
Danh hiệu
thi đua
2015-2016
Khen thưởng
2015-2016
Danh hiệu
thi đua
2014-2015
Khen thưởng
2014-2015
14
game bắn cá đổi thưởng ftkh
game bắn cá đổi thưởng ftkh
TTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSX
2402
Phòng Hành chính Tổng hợp
Phòng Hành chính Tổng hợp
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSX
3403Phòng Tổ chức Cán bộPhòng Tổ chức Cán bộ
TTLĐSXTTLĐSX
BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN
TTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHN
Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX
Giấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
4404Phòng Đào tạoPhòng Đào tạo
TTLĐSX
BK ĐHQGHN, BK ĐHQGHN
Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX
BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
5405
Phòng Khoa học - Công nghệ
Phòng Khoa học - Công nghệ
TTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
6406Phòng CT&CTHSSV
Phòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viên
TTLĐSX
BK Bộ trưởng, Giấy khen
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSX
Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX
BK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHN
7407Phòng Hợp tác Quốc tế
Phòng Hợp tác và Phát triển
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
8408Phòng Tài chính - Kế toán
Phòng Kế hoạch - Tài chính
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK Bộ trưởngTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSX
Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX
TTLĐSX
9409Phòng Quản trịPhòng Quản trịTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
10410Ban Thanh tra
Phòng Thanh tra và Pháp chế
TTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
11411Khoa Sư pham tiếng AnhKhoa Sư pham tiếng Anh
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khen
Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX
BK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSX
12
Bộ môn Chất lượng cao, Khoa Sư phạm tiếng Anh
Đã giải thểTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
Bộ môn Giáo dục khai phóng, Khoa Sư phạm tiếng Anh
13
Bộ môn Tiếng Anh 1, Khoa Sư phạm tiếng Anh
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSX
14
Bộ môn Tiếng Anh 2, Khoa Sư phạm tiếng Anh
TTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSX
15
Bộ môn Dịch, Khoa Sư phạm tiếng Anh
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
16
Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa Sư phạm tiếng Anh
TTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX
BK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSX
17
Bộ môn Tiếng Anh chuyên ngành, Khoa Sư phạm tiếng Anh
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
18412
Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh
Khoa NN&VH các nước nói tiếng Anh
TTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
19
Bộ môn Ngôn ngữ học Anh, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
20
Bộ môn Quốc tế học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh
21
Bộ môn Đất nước học, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh
Đã đổi tênĐã đổi tênTTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSX
22
Bộ môn Văn học - Giao thoa văn hóa, Khoa NN&VH CNN tiếng Anh
TTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHN
23413Khoa Tiếng AnhKhoa Tiếng AnhTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSX
24
Bộ môn Tiếng Anh khoa học tự nhiên, Khoa Tiếng Anh
TTLĐSXTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
25
Bộ môn Tiếng Anh khoa học xã hội và nhân văn, Khoa Tiếng Anh
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSX
26
Bộ môn Tiếng Anh Công nghệ, Kinh tế, Luật, Khoa Tiếng Anh
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
27
Bộ môn Tiếng Anh ngoại ngữ hai & NVCL, Khoa Tiếng Anh
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSX
28414Khoa NN&VH NgaKhoa NN&VH NgaTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSX
29
Bộ môn Tiếng Nga 1, Khoa NN&VH Nga
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
30
Bộ môn Tiếng Nga 2, Khoa NN&VH Nga
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHN
31
Bộ môn Dịch và Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga
32
Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Nga
Đã sáp nhậpĐã sáp nhậpTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
33
Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Nga
Đã sáp nhậpTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
34
Bộ môn Ngôn ngữ Nga, Khoa NN&VH Nga
Đã sáp nhậpĐã sáp nhậpTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSX
35
Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga, Khoa NN&VH Nga
Đã sáp nhậpTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
36
Bộ môn Văn học - Đất nước học Nga và Phương pháp giảng dạy tiếng Nga, Khoa NN&VH Nga
37415Khoa NN&VH PhápKhoa NN&VH Pháp
TTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
38
Bộ môn Tiếng Pháp 1, Khoa NN&VH Pháp
TTLĐSXTTLĐTTKhông xétTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSX
39
Bộ môn Tiếng Pháp 2, Khoa NN&VH Pháp
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenKhông xétTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
40
Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Pháp
TTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
41
Bộ môn Phương pháp giảng Tiếng Pháp, Khoa NN&VH Pháp
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
42
Bộ môn Ngôn ngữ Pháp, Khoa NN&VH Pháp
TTLĐTTTTLĐTTKhông xétTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSX
43
Bộ môn Văn học - Văn minh Pháp, Khoa NN&VH Pháp
TTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
44
Bộ môn Tiếng Pháp chuyên ngành, Khoa NN&VH Pháp
TTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSX
45
Bộ môn Tiếng Pháp ngoại ngữ 2, Khoa NN&VH Pháp
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
46416Khoa NN&VH Trung QuốcKhoa NN&VH Trung Quốc
Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHN
47
Bộ môn Tiếng Trung Quốc 1, Khoa NN&VH Trung Quốc
TTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSX
48
Bộ môn Tiếng Trung Quốc 2, Khoa NN&VH Trung Quốc
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSX
BK ĐHQGHN, Giấy khen
TTLĐSX
49
Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Trung Quốc
TTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
50
Bộ môn Phương pháp giảng dạy và Tiếng Trung Quốc chuyên ngành, Khoa NN&VH Trung Quốc
TTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTT
51
Bộ môn Ngôn ngữ Trung Quốc, Khoa NN&VH Trung Quốc
TTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
52
Bộ môn Văn học - Văn minh, Khoa NN&VH Trung Quốc
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
53417
Khoa NN&VH Phương Đông
Khoa NN&VH Nhật Bản
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSX
54
Bộ môn Tiếng Nhật Bản, Khoa NN&VH Nhật Bản
Đã chia táchĐã chia táchĐã chia táchKhông đạtTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHN
55
Bộ môn Tiếng Nhật Bản 1, Khoa NN&VH Nhật Bản
56
Bộ môn Tiếng Nhật Bản 2, Khoa NN&VH Nhật Bản
57
Bộ môn Biên phiên dịch tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
58
Bộ môn Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản
Đã sáp nhậpĐã sáp nhậpĐã sáp nhậpTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
59
Bộ môn Ngôn ngữ học tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản
Đã sáp nhậpĐã sáp nhậpĐã sáp nhậpTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTT
60
Bộ môn Nhật Bản học, Khoa NN&VH Nhật Bản
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
61
Bộ môn Ngôn ngữ học và Phương pháp giảng dạy Tiếng Nhật, Khoa NN&VH Nhật Bản
62429Khoa NN&VH Hàn QuốcTTLĐSXTTLĐSX
Giấy khen, Giấy khen 25 năm
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHN
63
Bộ môn Tiếng Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc
TTLĐSXTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSX
64
Bộ môn Dịch, Khoa NN&VH Hàn Quốc
TTLĐTT
65
Bộ môn Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Hàn Quốc
TTLĐSX
66
Bộ môn Ngôn ngữ Hàn Quốc, Khoa NN&VH Hàn Quốc
TTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
67
Bộ môn Hàn Quốc học, Khoa NN&VH Hàn Quốc
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTT
68418Khoa NN&VH Phương TâyKhoa NN&VH ĐứcTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSXTTLĐTT
69
Bộ môn Tiếng Đức 1, Khoa NN&VH Đức
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐSX
70
Bộ môn Tiếng Đức 2, Khoa NN&VH Đức
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
71
Bộ môn Dịch và Phương pháp giảng dạy, Khoa NN&VH Đức
TTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSX
72
Bộ môn Văn hóa và Ngôn ngữ học Đức
TTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
73419Khoa Sau đại họcKhoa Sau đại họcTTLĐTTTTLĐSX
BK Bộ trưởng, BK ĐHQGHN
TTLĐSXGiấy khen
Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX
BK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHN
74420Khoa Tại chức
Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSX
Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX
BK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSX
75
Bộ môn Ngoại ngữ chuyên ngành, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ
76
Bộ môn Kinh tế, Khoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữ
77424
Trung tâm Nghiên cứu giáo dục Ngoại ngữ và Kiểm định chất lượng
Trung tâm Đảm bảo chất lượng
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSX
78433
Trung tâm Đổi mới sáng tạo
79425
Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng CNTT vào dạy - học Ngoại ngữ
Trung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệu
TTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTT
80426
Trung tâm Đào tạo từ xa và Bồi dưỡng giáo viên
Trung tâm Khảo thí
TTLĐSXBK Bộ trưởngTTLĐSX
Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX
TTLĐSXTTLĐSXTTLĐSX
81427
Trung tâm Ngôn ngữ và Quốc tế học
Trung tâm Nghiên cứu giáo dục ngoại ngữ, ngôn ngữ và quốc tế học
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐTTTTLĐTT
82428
Trung tâm Phát triển nguồn lực
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTT
83421Bộ môn Tâm lý - Giáo dục
Bộ môn Tâm lý - Giáo dục
TTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXTTLĐTT
84422
Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam
Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt Nam
TTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSXTTLĐSX
85430
Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả Rập
TTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSX
86431
Bộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam Á
TTLĐTTKhông xét
87423
Trường THPT chuyên Ngoại ngữ
Trường THPT chuyên Ngoại ngữ
TTLĐTT
Cờ TĐ Bộ GD&ĐT, TTLĐSX
BK Thủ tướng
Cờ TĐ ĐHQGHN, TTLĐSX
BK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXTTLĐSXBK ĐHQGHN
88
Tổ Các bộ môn KH tự nhiên, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
89
Tổ Các bộ môn KH Xã hội, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXGiấy khenTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
90
Tổ Tiếng Anh, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ
TTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSX
91
Tổ Nga-Pháp-Trung-Đức-Nhật-Hàn, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ
TTLĐTTTTLĐTTTTLĐSXGiấy khenTTLĐSXBK ĐHQGHNTTLĐSXTTLĐSX
92
Tổ Văn phòng, Trường THPT chuyên Ngoại ngữ
TTLĐSXTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTTTTLĐTT
93432
Trường Trung học cơ sở Ngoại ngữ
TTLĐSXGiấy khenKhông xét
94
Tổ Ngoại ngữ, Trường THCS Ngoại ngữ
95
Tổ Tự nhiên, Trường THCS Ngoại ngữ
96
Tổ Xã hội, Trường THCS Ngoại ngữ
97
Tổ Văn phòng, Trường THCS Ngoại ngữ

Tra cứu Thi đua Khen thưởng Cá nhân

Họ và tênGiới tínhNgày sinh
dd.mm.yyyy
Đơn vị công tácXếp loại
VC, NLĐ
2022-2023
Thi đua
2022-2023
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2022-2023
Thi đua
2021-2022
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2021-2022
Xếp loại
VC, NLĐ
2021-2022
Thi đua
2020-2021
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2020-2021
Thi đua
2015-2020
Thi đua
2019-2020
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2019-2020
Thi đua
2018-2019
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2018-2019
Thi đua
2017-2018
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2017-2018
Thi đua
2016-2017
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2016-2017
Thi đua
2015-2016
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2015-2016
Thi đua
2014-2015
Khen thưởng,
GM trẻ TB
2014-2015
140193001Đỗ Tuấn MinhNam16.05.1972Hội đồng TrườngBằng khen GĐCSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHN
HCLĐ hạng BaCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
240407003Hà Lê Kim AnhNữ25.12.1977Ban Giám hiệuBằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ, Bằng khen GĐ
CSTĐ cấp CSBằng khen BTCSTĐ cấp CSLĐTT
CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN
CSTĐ cấp CS
341391032Lâm Quang ĐôngNam03.11.1967Ban Giám hiệu
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
HCLĐ hạng BaCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
442104009Nguyễn Xuân LongNam04.12.1977Ban Giám hiệu
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
542705001Hoa Ngọc SơnNam01.04.1977Ban Giám hiệuHT tốt NVLĐTTHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
641114187Nguyễn Kim AnhNữ12.03.1992Bộ môn NN&VH Ả RậpHTSXNVLĐTTKhông xétKhông xétLĐTTKhông xét
741714063Nguyễn Linh ChiNữ10.11.1992Bộ môn NN&VH Ả RậpHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xét
843022001Nguyễn Thị HạnhNữ06.09.1992Bộ môn NN&VH Ả RậpHT tốt NV
941713060Nguyễn Thị Hồng HạnhNữ25.08.1989Bộ môn NN&VH Ả RậpKhông HTNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
1041711053Lê Thị KhuyênNữ23.01.1989Bộ môn NN&VH Ả RậpHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
1141403037Hoàng Thu MinhNữ01.01.1979Bộ môn NN&VH Ả RậpHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
1241714064Phan Thị Thu PhươngNữ15.10.1992Bộ môn NN&VH Ả RậpHT tốt NVLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTKhông xét
1343021001Vương Thị ThuNữ01.06.1998Bộ môn NN&VH Ả RậpHT tốt NV
1441713061Phạm Thị Thùy VânNữ19.09.1989Bộ môn NN&VH Ả RậpHT tốt NVCSTĐ cấp CSKhông đạtKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
1541307097Nguyễn Thị Vân ChiNữ10.11.1981Bộ môn NN&VH Đông Nam ÁHTSXNVKhông xétLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
1643119002Đào Thị HợpNữ21.12.1997Bộ môn NN&VH Đông Nam ÁHT tốt NVKhông xét
1743120001Trần Thị Thanh HuyềnNữ17.10.1987Bộ môn NN&VH Đông Nam ÁHT tốt NV
18Không cóOupaseuth PhoumphithathNam16.11.1995Bộ môn NN&VH Đông Nam ÁHT tốt NVLĐTTKhông xét
1941109055Nguyễn Mai PhươngNữ24.07.1983Bộ môn NN&VH Đông Nam ÁHTSXNVKhông xétLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
2042294001Chử Thị BíchNữ19.01.1970Bộ môn NN&VH Việt NamHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
2142200005Nguyễn Thị Thu HươngNữ24.03.1975Bộ môn NN&VH Việt NamHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
2242208002Chu Thị Phong LanNữ06.05.1983Bộ môn NN&VH Việt NamHT tốt NVLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
2342209004Ngô Thanh MaiNữ16.12.1984Bộ môn NN&VH Việt NamHTSXNVLĐTTLĐTT 1Không đạtCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
2442218001Vũ Thị Hồng TiệpNữ22.08.1987Bộ môn NN&VH Việt NamHT tốt NVLĐTTLĐTT 2
2541707047Trần Hữu TríNam04.06.1983Bộ môn NN&VH Việt NamHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTT
2642104011Tạ Nhật ÁnhNữ19.11.1978Bộ môn Tâm lý Giáo dụcHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
2742104002Đào Thị Diệu LinhNữ01.11.1980Bộ môn Tâm lý Giáo dụcHTSXNVLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
2842093001Đào Thị Cẩm NhungNữ09.11.1968Bộ môn Tâm lý Giáo dụcHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
2942121001Nguyễn Thị PhươngNữ21.12.1985Bộ môn Tâm lý Giáo dụcHTSXNV
3042123001Tạ Chí ThànhNam26.111.991Bộ môn Tâm lý Giáo dục
3142193008Nguyễn Thị ThắngNữ10.10.1969Bộ môn Tâm lý Giáo dụcHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
3241112146Lê Thùy AnhNữ05.03.1991Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1Không xét
3341308106Phạm Thu HàNữ01.03.1978Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
3442714006Cao Thị Thu HằngNữ06.06.1988Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
3541309027Hoàng Thị Diễm HằngNữ28.08.1987Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTLĐTT
3642016001Tạ Thị Thu HằngNữ17.07.1990Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVKhông xétLĐTT 2LĐTT 1LĐTT
3742023003Tăng Thị Thanh HằngNữ12.091.991Khoa ĐT&BD Ngoại ngữ
3842021004Đỗ Thị Mỹ HạnhNữ21.09.1994Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NV
3942019005Hoàng Thị Hồng HạnhNữ03.10.1994Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHTSXNV
4042018001Vũ Minh HạnhNữ13.12.1994Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHTSXNV
LĐTTLĐTT 1Không xét
4141301121Trần Thị Thu HiềnNữ20.05.1977Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen TT
4242019001Nguyễn Tùng LâmNam30.11.1994Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTKhông xét
4342021002Đỗ Thùy LinhNữ04.11.1997Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NV
4441312157Đỗ Tuấn LongNam13.05.1990Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NV
CSTĐ ĐHQGHN
Giấy khen HTCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
4541310010Bồ Thị LýNữ01.09.1988Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
4642020002Hoàng Trà MyNữ25.01.1987Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHTSXNVKhông xét
4742021005Khương Quỳnh NgaNữ08.09.1997Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NV
4842019002Vũ Thị NgoanNữ04.01.1991Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTKhông xét
4942020001Đào Thị Hồng NhungNữ17.09.1993Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NV
5042023001Nghiêm Hà PhươngNữ19.021.998Khoa ĐT&BD Ngoại ngữLĐTTLĐTT
5141311154Trương Thị PhượngNữ10.01.1989Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
5242098002Nguyễn Hồng QuangNam08.01.1973Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
5342018002Lê Thế QuýNam07.12.1982Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1
5441294003Đặng Ngọc SinhNam24.03.1972Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 1
5542096005Vũ Huy TâmNam18.12.1975Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NV
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
5641119001Bùi Thị Minh TrangNữ18.07.1991Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
5742712004Lưu Hồng TrangNữ11.08.1988Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHTSXNV
LĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTT
5842021003Nguyễn Lê TrungNam12.07.1990Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NV
5940295004Lê Thị VinhNữ16.02.1973Khoa ĐT&BD Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
6041204008Hoàng Hải AnhNữ20.11.1982Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
6141312156Trương Thị ÁnhNữ19.06.1989Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
6241296039Văn Thị Thanh BìnhNữ13.05.1975Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
6341223001Đinh Hoàng GiangNam17.101.997Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NV
6441309054Nguyễn Hải HàNữ20.09.1987Khoa NN&VH các nước nói t. AnhCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
6541214045Nguyễn Hải HàNữ28.10.1989Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NVBằng khen GĐLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
6641208015Nguyễn Thanh HàNữ18.02.1986Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1Không xét
6741209002Đào Thu HằngNữ22.03.1984Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHoàn thànhLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
6841100028Hoàng Thị HạnhNữ20.09.1976Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVBằng khen GĐCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
6941199101Phạm Thị HạnhNữ30.03.1976Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
7041307030Hoàng Thị Thanh HoàNữ30.05.1985Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 2
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CS
GMT cấp CS, Giấy khen HT
CSTĐ cấp CS
7141178002Nguyễn HoàNam05.01.1956Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNV
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen BT, Bằng khen GĐ
CSTĐ cấp CSLĐTT
CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
7241208011Nguyễn Diệu HồngNữ20.11.1984Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
7341110031Hoàng Thị Thanh HuyềnNữ27.12.1988Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTT
7441206040Vũ Minh HuyềnNữ07.11.1984Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
7541208026Nguyễn Thị Thuỳ LinhNữ08.04.1985Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
7641309127Vũ Thị Hoàng MaiNữ23.08.1987Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
7741217001Nguyễn Tuấn MinhNam07.02.1992Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2
7841110140Đoàn Thị NươngNữ15.09.1988Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHoàn thànhKhông đạtLĐTT 1Không xétKhông xétLĐTTLĐTT
7941292033Phan Thị Vân QuyênNữ28.08.1969Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
8041220001Vũ Thị Phương QuỳnhNữ17.10.1994Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NV
8141204021Nguyễn Thị Minh TâmNữ15.09.1982Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVBằng khen GĐCSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen BT, Bằng khen GĐ
CSTĐ cấp CSLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ, Giấy khen HT
CSTĐ cấp CS
8241296004Đỗ Thị Mai ThanhNữ08.08.1975Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
8341103106Phùng Hà ThanhNữ19.12.1981Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVBằng khen GĐLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSKhông xétLĐTT
8441308123Vũ Đoàn Thị Phương ThảoNữ20.07.1986Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
8541294032Phạm Xuân ThọNam21.05.1973Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTKhông đạt
8641200031Phạm Thị Thanh ThuỷNữ20.12.1978Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
8741300132Vũ Thị Thu ThuỷNữ22.09.1978Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
8841302080Nguyễn Thị Linh YênNữ20.06.1971Khoa NN&VH các nước nói t. AnhHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
8941896005Lê Hoài ÂnNam29.07.1968Khoa NN&VH ĐứcHTSXNVBằng khen GĐLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
9041817003Đặng Ngọc ÁnhNữ17.12.1995Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NVLĐTTKhông xét
9141800004Hoàng Thị Thanh BìnhNữ16.09.1977Khoa NN&VH ĐứcHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
9241818005Trần Khánh ChiNữ22.04.1994Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NVKhông đạtKhông xét
9341808018Nguyễn Thị Ngọc DiệpNữ02.12.1984Khoa NN&VH ĐứcHTSXNVGiấy khen HTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
9441818002Nguyễn Dương DuyNam08.02.1991Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NVLĐTT 2Không xét
9541819002Trần Thị Thu HàNữ12.02.1993Khoa NN&VH ĐứcHTSXNVKhông xét
9641801013Trần Thị HạnhNữ25.10.1979Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NVKhông xétLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
9741820003Nguyễn Thị Mai HoaNữ25.06.1990Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NVKhông xét
9841812020Trần Thị HuệNữ22.07.1983Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTT
9941818003Lê Mỹ HuyềnNữ19.12.1995Khoa NN&VH ĐứcHTSXNVKhông xétKhông xét
10041820001Nguyễn Minh HuyềnNữ31.12.1992Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NVKhông xét
10141805027Phùng Thị HươngNữ12.03.1985Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTT
10241818004Nguyễn Hà LinhNữ01.09.1996Khoa NN&VH ĐứcKhông HTNVLĐTTKhông xét
10341817001Lưu Trọng NamNam25.06.1987Khoa NN&VH ĐứcHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1Không xét
10441818001Trương Hoài NamNam25.04.1993Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NVKhông xétLĐTT 2
10541820004Ngô Thị Ánh NinhNữ17.02.1998Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NV
10641820005Nguyễn Cúc PhươngNữ13.08.1998Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NV
10741803006Lê Thị Bích ThuỷNữ14.08.1978Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NV
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
10841818006Nguyễn Thị Thiên TrangNữ08.04.1993Khoa NN&VH ĐứcHTSXNVKhông xétKhông xét
10941804014Trần Thị Thu TrangNữ31.01.1979Khoa NN&VH ĐứcKhông xếp loạiKhông xétKhông xétCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
11041820002Nguyễn Thị VânNữ16.03.1991Khoa NN&VH ĐứcHT tốt NVKhông xét
11141804009Nguyễn Quốc ViệtNam02.07.1981Khoa NN&VH ĐứcKhông xếp loạiKhông xétKhông xétKhông xétKhông xétKhông xétLĐTT
11242821007Lại Ngọc AnhNữ14.12.1998Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NV
11342812001Cao Thị Hải BắcNữ14.06.1986Khoa NN&VH Hàn QuốcHTSXNV
Giấy khen HTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
11442812003Nguyễn Thùy DungNữ01.05.1985Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
11541707039Nguyễn Thuỳ DươngNữ06.08.1984Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NVCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
11642822003Vũ Nguyễn Hải ĐăngNam28.11.1994Khoa NN&VH Hàn QuốcHoàn thành
11742819006Nguyễn Thị Hải GiangNữ19.05.1994Khoa NN&VH Hàn QuốcHTSXNVKhông xét
11842818002Phạm Quỳnh GiaoNữ20.11.1987Khoa NN&VH Hàn QuốcHoàn thànhLĐTTKhông xétKhông xét
11942823001Nguyễn Thị HàNữ29.011.991Khoa NN&VH Hàn Quốc
12041709048Đỗ Thúy HằngNữ09.07.1987Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
12142823002Nguyễn Thị HằngNữ12.102.001Khoa NN&VH Hàn Quốc
12242816001Nguyễn Thúy HằngNữ18.07.1990Khoa NN&VH Hàn QuốcHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2
12342818003Nguyễn Thị Thu HiềnNữ29.03.1996Khoa NN&VH Hàn QuốcHoàn thànhLĐTTKhông xét
12442816002Nguyễn Thị Thanh HoaNữ25.08.1982Khoa NN&VH Hàn QuốcHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1Không xét
12542823003Nguyễn Linh HuệNữ6.072.001Khoa NN&VH Hàn Quốc
12642823004Nguyễn Ngọc HuyềnNữ13.112.000Khoa NN&VH Hàn Quốc
12742817001Nguyễn Thị Thanh HươngNữ11.08.1995Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1Không xét
12842818004Hà Thu HườngNữ07.12.1986Khoa NN&VH Hàn QuốcHTSXNVLĐTTLĐTT 2Không xét
12941701041Trần Thị HườngNữ30.05.1979Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NV
Bằng khen GĐ
CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS
Bằng khen BT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ, Giấy khen HT
CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CS
13042820003Nguyễn Thị Thanh LanNữ27.091.995Khoa NN&VH Hàn Quốc
13142818005Dương Mỹ LinhNữ11.08.1994Khoa NN&VH Hàn QuốcKhông xếp loạiKhông xétLĐTT 2Không xét
13242814010Lưu Hà LinhNữ19.01.1986Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NVLĐTTKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTKhông xét
13342817002Trần Mai LoanNữ08.09.1992Khoa NN&VH Hàn QuốcKhông xếp loạiLĐTTLĐTT 1Không xét
13442818006Nguyễn Thị Tuyết MaiNữ24.09.1990Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2Không xét
13542819002Bùi Thị OanhNữ25.03.1992Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NVKhông đạtKhông xét
13642821003Lê Thu PhươngNữ08.10.1998Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NV
13742821004Vũ Mai PhươngNữ15.11.1999Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NV
13842822002Nguyễn Thị Hải PhượngNữ14.11.1985Khoa NN&VH Hàn QuốcHoàn thành
13942812002Trần Thị Thu PhượngNữ15.07.1983Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT
14042821005Đinh Thị Như QuỳnhNữ02.12.1994Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NV
14142821006Đoàn Thu ThảoNữ23.08.1996Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NV
14242821008Nguyễn Thị Phương ThảoNữ08.05.1999Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NV
14342813006Đỗ Phương ThùyNữ28.07.1983Khoa NN&VH Hàn QuốcHTSXNV
CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
14442818008Nguyễn Thị Thanh ThủyNữ21.11.1996Khoa NN&VH Hàn QuốcHoàn thànhLĐTTKhông xét
14542813007Nguyễn Thị VânNữ10.11.1991Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1Không xétLĐTTLĐTT
14642821001Nguyễn Thị Hồng VânNữ25.09.1992Khoa NN&VH Hàn QuốcHTSXNVLĐTT 1Không xét
14742813005Nguyễn Thị Thu VânNữ01.09.1986Khoa NN&VH Hàn QuốcHT tốt NVLĐTTKhông xétLĐTTLĐTT
14841711043Lê Hải YếnNữ23.11.1988Khoa NN&VH Hàn QuốcHoàn thànhCSTĐ cấp CSLĐTT 1Không xétLĐTTLĐTTLĐTT
14942820001Lê Thị Hải YếnNữ20.05.1987Khoa NN&VH Hàn QuốcHoàn thànhKhông xét
15041403016Mai Thị Vân AnhNữ21.05.1977Khoa NN&VH NgaHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
15141411039Nguyễn Ngọc AnhNữ19.04.1984Khoa NN&VH NgaKhông HTNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
15241404032Trịnh Thị Phan AnhNữ30.12.1968Khoa NN&VH NgaHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
15341416001Bùi Thu HàNữ08.08.1987Khoa NN&VH NgaHT tốt NVCSTĐ cấp CS
GMT cấp CS, Giấy khen HT
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTKhông xét
15441413047Lưu Thị Nam HàNữ26.06.1984Khoa NN&VH NgaHTSXNVKhông đạtKhông đạtKhông xétLĐTTCSTĐ cấp CS
GMT cấp CS, Giấy khen HT
CSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
15541407024Nguyễn Thị Thanh HàNữ01.11.1985Khoa NN&VH NgaHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
15641414048Nguyễn Mạnh HảiNam21.01.1983Khoa NN&VH NgaHTSXNVLĐTTLĐTT
15741621001Nguyễn Thị Hồng HạnhNữ07.02.1993Khoa NN&VH NgaHT tốt NV
15841413044Hoàng Thị HằngNữ04.04.1988Khoa NN&VH NgaHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
15941402003Đinh Thị Thu HuyềnNữ17.08.1973Khoa NN&VH NgaHT tốt NVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Giấy khen HTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
16041405010Lê An NaNữ20.03.1980Khoa NN&VH NgaHT tốt NVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTKhông xét
16141415045Phạm Dương Hồng NgọcNữ02.04.1985Khoa NN&VH NgaHTSXNVCSTĐ cấp CS
GMT cấp CS, Giấy khen HT
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTKhông xét
16241413042Ngô Thị QuyênNữ12.12.1986Khoa NN&VH NgaHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
16341407017Ngô Thị Minh ThuNữ22.09.1984Khoa NN&VH NgaHTSXNVCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
16441417001Nguyễn Thị ThươngNữ04.03.1987Khoa NN&VH NgaHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1Không xét
16541417002Khuông Thị Thu TrangNữ10.12.1986Khoa NN&VH NgaHT tốt NVLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSKhông xét
16641721001Bùi Thị Hoàng AnhNữ15.11.1998Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NV
16741717001Đào Hoàng AnhNữ2.011.994Khoa NN&VH Nhật Bản
16841719001Lương Trâm AnhNữ22.11.1991Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVKhông đạtKhông xét
16941723001Vũ Đình Quang AnhNam16.112.000Khoa NN&VH Nhật Bản
17041700031Vũ Thị Phương ChâmNữ21.03.1976Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVKhông đạtKhông đạtKhông xétKhông xétLĐTTKhông đạt
17141722001Đào Tuấn DũngNam24.11.1998Khoa NN&VH Nhật BảnHoàn thành
17241720002Vũ Thị Tâm ĐanNữ30.09.1991Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NV
17341707014Nguyễn Hương GiangNữ07.11.1977Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
17441714001Nguyễn Hải HàNữ28.02.1987Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVKhông đạtKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
17541703020Phạm Thị Thu HàNữ05.10.1980Khoa NN&VH Nhật BảnHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
17641708002Đinh Thị Hương HaiNữ14.03.1985Khoa NN&VH Nhật BảnHTSXNV
CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
17741706025Trần Thị Minh HảoNữ01.11.1984Khoa NN&VH Nhật BảnKhông xếp loạiLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
17841708010Lê Minh HiếuNữ23.07.1984Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVKhông đạtKhông đạtLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
17941720006Lê Thị HoaNữ04.12.1991Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NV
18041720003Nguyễn Minh HoàngNam20.04.1997Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NV
18141703006Hoàng Thị Mai HồngNữ30.08.1979Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVBằng khen GĐLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ
18241712059Nguyễn Thu HồngNữ10.11.1981Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTT
18341700024Trần Kiều HuếNữ26.04.1976Khoa NN&VH Nhật BảnHTSXNV
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
18441721003Lưu Khánh HuyềnNữ17.06.1999Khoa NN&VH Nhật BảnHoàn thành
18541721002Đặng Khánh LinhNữ02.09.1998Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NV
18641722002Nguyễn Hà LinhNữ09.02.1999Khoa NN&VH Nhật BảnHoàn thành
18741722003Phạm Phương LinhNữ06.10.1998Khoa NN&VH Nhật BảnHoàn thành
18841710009Lê MaiNữ01.10.1987Khoa NN&VH Nhật BảnKhông HTNVKhông xétLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
18941700001Đào Thị Nga MyNữ08.12.1975Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVBằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
19041718003Vũ Kiều Hà MyNữ25.061.995Khoa NN&VH Nhật Bản
19141723002Lê Mai NgânNữ29.032.001Khoa NN&VH Nhật Bản
19241723003Vũ Viết NghĩaNam17.122.001Khoa NN&VH Nhật Bản
19341712055Lê Thị NgọcNữ05.10.1989Khoa NN&VH Nhật BảnHTSXNVLĐTTKhông đạtCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
19441711049Lê Thị Minh NguyệtNữ22.08.1985Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
19541721004Vũ Ngọc Yến NhiNữ07.10.1998Khoa NN&VH Nhật BảnHoàn thành
19641703026Trần Thị Minh PhươngNữ26.10.1979Khoa NN&VH Nhật BảnHTSXNV
CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
19741719002Khuất Hà ThuNữ09.11.1994Khoa NN&VH Nhật BảnHTSXNVKhông đạtKhông xét
19841708012Lưu Bích ThảoNữ13.03.1986Khoa NN&VH Nhật BảnHTSXNVKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
19941723005Nguyễn Thị Phương ThảoNữ27.071.998Khoa NN&VH Nhật Bản
20041707003Bùi Đình ThắngNam15.07.1984Khoa NN&VH Nhật BảnKhông HTNVKhông đạtCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
20141786032Vũ Tiến ThịnhNam18.12.1966Khoa NN&VH Nhật BảnHTSXNVBằng khen GĐLĐTTLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT
20241718006Trần Thị Ngọc ThúyNữ06.10.1988Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVKhông đạtLĐTT
20341721005Nguyễn Thị Thu TràNữ28.11.1998Khoa NN&VH Nhật BảnHoàn thành
20441704007Hoàng Thu TrangNữ27.03.1982Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NV
CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTT 1Không đạtLĐTTLĐTT
20541711050Nguyễn Thị TrangNữ06.11.1987Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVLĐTTKhông đạtLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
20641704019Phạm Nha TrangNữ10.10.1982Khoa NN&VH Nhật BảnHT tốt NVKhông xétKhông đạtKhông đạtLĐTTLĐTTLĐTT
20741719007Cung Anh TuấnNam30.09.1994Khoa NN&VH Nhật BảnHTSXNVKhông xét
20841723004Bùi Thị Khánh VânNữ20.111.996Khoa NN&VH Nhật Bản
20941706008Lê Hồng VânNữ01.07.1983Khoa NN&VH Nhật BảnHTSXNVLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
21041507007Đỗ Lan AnhNữ23.09.1984Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
21141504025Lưu Thị Kim AnhNữ21.03.1979Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1Không xétKhông đạtKhông xét
21241507066Trần Hoài AnhNữ06.11.1982Khoa NN&VH PhápHT tốt NVLĐTTLĐTT 2Không xétKhông xétKhông đạtKhông xét
21341507021Hoàng Thị BíchNữ29.01.1983Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTLĐTT 1Không xétLĐTTLĐTTLĐTT
21441504017Bùi Thu GiangNữ09.11.1982Khoa NN&VH PhápKhông xếp loạiKhông đạtKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
21541513071Dương Thị GiangNữ10.11.1987Khoa NN&VH PhápHoàn thànhLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
21641500045Nguyễn Thu HàNữ19.09.1977Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
21741513072Nguyễn Thu HàNữ28.09.1991Khoa NN&VH PhápHTSXNVKhông xétLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTLĐTT
21841509034Nguyễn Hồng HảiNữ20.09.1986Khoa NN&VH PhápHTSXNVKhông đạtKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
21941509038Nguyễn Thanh HoaNữ04.11.1986Khoa NN&VH PhápKhông xếp loạiKhông xétCSTĐ cấp CSGMT cấp CSKhông xétLĐTTLĐTTKhông xét
22041513073Bùi Thị Thu HươngNữ13.02.1991Khoa NN&VH PhápHT tốt NVKhông xétLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
22141594059Trần Quỳnh HươngNữ15.08.1972Khoa NN&VH PhápHT tốt NVLĐTTLĐTT 2Không đạtKhông xétKhông đạtKhông xét
22241500058Trần Phùng KimNữ05.03.1977Khoa NN&VH PhápKhông xếp loạiKhông xétKhông đạtKhông đạtKhông xétLĐTT
22341506016Bùi Thị Ngọc LanNữ06.11.1983Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTLĐTT 1Không xétLĐTTLĐTTLĐTT
22441506023Lê Thị Phương LanNữ02.10.1983Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
22541506033Nguyễn Hương LiênNữ03.02.1983Khoa NN&VH PhápHT tốt NVLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTLĐTT
22641500031Nguyễn Cảnh LinhNữ23.08.1977Khoa NN&VH PhápHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
22741513074Nguyễn Thị Tú LinhNữ17.10.1991Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
22841517001Bùi Mai LyNữ13.10.1995Khoa NN&VH PhápHTSXNVKhông xétLĐTT 2LĐTT 2
22941503036Nguyễn Ngọc Lưu LyNữ19.05.1981Khoa NN&VH PhápKhông xếp loạiLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
23041503012Đường Thu MinhNữ23.10.1979Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
23141518001Âu Hà MyNữ20.11.1994Khoa NN&VH PhápHT tốt NVKhông xétLĐTT 2
23241503014Bùi Anh NgọcNam17.10.1981Khoa NN&VH PhápKhông xếp loạiKhông đạtKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
23341518002Lê Thị Bảo NhungNữ03.12.1997Khoa NN&VH PhápHT tốt NVLĐTTKhông xét
23441506035Nguyễn Lan PhươngNữ27.11.1983Khoa NN&VH PhápKhông xếp loạiKhông xétKhông xétKhông đạtLĐTTLĐTTLĐTT
23541500022Lê Thị Minh PhượngNữ02.02.1978Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTLĐTT
23641596050Nguyễn Việt QuangNam19.03.1974Khoa NN&VH PhápHTSXNVGiấy khen HTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
23741585061Trịnh Đức TháiNam20.11.1962Khoa NN&VH PhápHTSXNVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CS
23841504024Lê Xuân ThắngNam06.07.1973Khoa NN&VH PhápHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
23941500004Đặng Thị Thanh ThuýNữ15.12.1976Khoa NN&VH PhápHTSXNV
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT
24041500001Đàm Minh ThuỷNữ23.07.1977Khoa NN&VH PhápHTSXNV
Giấy khen HTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
24141507064Đỗ Thanh ThuỷNữ09.05.1983Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTKhông xét
24241596010Đỗ Thị Bích ThuỷNữ13.04.1976Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT
24341507020Hoàng Minh ThuýNữ26.06.1985Khoa NN&VH PhápHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
24441517002Trịnh Bích ThủyNữ21.12.1996Khoa NN&VH PhápHTSXNV
LĐTTLĐTT 2Không xét
24541512067Nguyễn Anh TúNữ27.12.1990Khoa NN&VH PhápHT tốt NVCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTLĐTT
24641585013Đinh Hồng VânNam25.02.1962Khoa NN&VH PhápHTSXNV
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CS
24741506053Phạm Trường XuânNữ23.02.1984Khoa NN&VH PhápHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
24841513075Lê Hải YếnNữ15.02.1991Khoa NN&VH PhápHT tốt NVKhông xétLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTLĐTT
24941697014Lê Thị Hoàng AnhNữ23.10.1974Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTKhông đạtLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
25041684021Nguyễn Hoàng AnhNữ04.11.1967Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CS
25141609012Hoàng Lan ChiNữ30.03.1987Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTKhông đạtLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
25241609015Lê Thị Kim DungNữ18.10.1982Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
25341606031Nguyễn Thị Lê DungNữ18.07.1984Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
25441604010Dương Thuỳ DươngNữ15.12.1979Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
25541606061Trần Linh Hương GiangNữ06.03.1981Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNV
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTTKhông xét
25641600040Nguyễn Thị Thu HàNữ22.04.1974Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
25741600041Nguyễn Thu HàNữ24.03.1976Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTKhông đạtLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
25841612064Trịnh Thanh HàNữ05.11.1978Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
25941681044Phạm Ngọc HàmNam06.01.1959Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNVBằng khen GĐLĐTT
CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
26041610056Nguyễn Thu HằngNữ31.07.1988Khoa NN&VH Trung QuốcKhông xếp loạiLĐTTLĐTTLĐTT
26141608029Nguyễn Thị HảoNữ17.02.1985Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
26241694005Đinh Văn HậuNam25.10.1972Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNVKhông xétLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
26341603018Nguyễn Đình HiềnNam07.08.1980Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
26441607033Nguyễn Thị Ngọc HiềnNữ05.09.1985Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVKhông xétLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
26541618001Đinh Thu HoàiNữ07.12.1989Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2
26641605001Đào Thu HuệNữ10.08.1974Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVKhông xétLĐTT 1LĐTT 2LĐTTKhông đạtLĐTT
26741609026Nguyễn Thị Bích HụêNữ08.09.1981Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
26841618002Nguyễn Quang HưngNam02.01.1984Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2
26941605007Bùi Thị Thanh HươngNữ26.03.1978Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1Không đạtLĐTTLĐTT
27041607062Trần Thị Bích HườngNữ05.03.1986Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
27141603046Phạm Thị Thu HườngNữ19.07.1981Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNV
LĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTT
27241600002Đỗ Thị Thanh HuyềnNữ23.11.1976Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
27341619001Lê Xuân KhaiNam10.03.1985Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNV
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSKhông xét
27441604003Đỗ Thu LanNữ15.08.1978Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNV
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
27541615065Nguyễn Thị LuyệnNữ25.11.1985Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
27641600024Nguyễn Thị Đỗ MaiNữ15.08.1978Khoa NN&VH Trung QuốcKhông xếp loạiLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
27741600032Nguyễn Thị MinhNữ06.05.1978Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNV
LĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
27841601048Phạm Văn MinhNam26.10.1978Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTKhông xét
27941607006Bùi Thị Hằng NgaNữ29.01.1983Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NV
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
28041609025Nguyễn Thị Bảo NgânNữ13.04.1983Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
28141607009Cao Như NguyệtNữ06.08.1983Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
28241604017Ngô Minh NguyệtNữ15.07.1982Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTT
28341600030Nguyễn Thị Hồng NhânNữ15.10.1977Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
28441696008Bùi Thị Thuý PhươngNữ31.07.1975Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
28541607036Nguyễn Thị PhượngNữ02.04.1984Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
28641610058Nguyễn Thị Lệ QuyênNữ14.05.1983Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSGMT cấp CS
Bằng khen GĐ
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
28741609063Hoàng Thị Băng TâmNữ02.11.1978Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
28841698038Nguyễn Thị Thanh TâmNữ23.01.1974Khoa NN&VH Trung QuốcKhông xétLĐTT 2LĐTTKhông đạtLĐTT
28941600053Vũ Phương ThảoNữ26.09.1977Khoa NN&VH Trung QuốcHoàn thànhLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
29041697004Đinh Thị Hồng ThuNữ16.11.1973Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CS
29141610020Nguyễn Hà ThuNữ16.09.1987Khoa NN&VH Trung QuốcKhông HTNVLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
29241600059Trần Thị Phương ThuNữ07.08.1978Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
29341600019Nguyễn Anh ThụcNữ14.05.1976Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
29441694043Phạm Minh TiếnNam01.04.1972Khoa NN&VH Trung QuốcHTSXNV
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
29541605013Hoàng Thị Thu TrangNữ18.10.1982Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
29641603023Nguyễn Quỳnh TrangNữ29.01.1980Khoa NN&VH Trung QuốcKhông HTNVLĐTTLĐTT 2Không đạtKhông xétKhông đạtKhông xét
29740308006Phạm Thị Minh TrangNữ25.08.1985Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 2
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTT
29841600042Phạm Đức TrungNam14.06.1977Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
29941604045Phạm Thị Minh TườngNữ07.04.1980Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTKhông xétKhông xét
30041610057Nguyễn Đại Cồ ViệtNam23.05.1977Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVKhông xétCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
30141600054Vũ Thanh XuânNữ16.08.1976Khoa NN&VH Trung QuốcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
30241915063Nguyễn Thị Ái AnhNữ03.09.1983Khoa Sau đại họcHT tốt NVLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTKhông xét
30340497008Tạ Thị Bích ĐàoNữ15.11.1969Khoa Sau đại họcHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
30441921001Nguyễn Thị Mai HươngNữ15.07.1972Khoa Sau đại họcHT tốt NV
30541995004Trịnh Hồng NamNam26.02.1979Khoa Sau đại họcHT tốt NVGiấy khen HTLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
30641902007Trần Thị Phương NhungNữ30.05.1980Khoa Sau đại họcHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
30741392032Huỳnh Anh TuấnNam23.05.1969Khoa Sau đại họcHTSXNVBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp Bộ
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
30841101077Nguyễn Thị Thanh AnNữ04.09.1977Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
30941118001Dương Nguyễn AnhNam24.08.1996Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTKhông xét
31041114187Nguyễn Kim AnhNữ16.05.1991Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
31141118003Nguyễn Phương AnhNữ20.10.1996Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTKhông xét
31241120001Nguyễn Thị Lan AnhNữ28.12.1993Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xét
31341104091Nguyễn Tuấn AnhNam21.02.1982Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNV
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CS
31441113173Trần Hoàng AnhNữ02.06.1991Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
31541105117Trần Thị Lan AnhNữ12.06.1983Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNV
CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
31641122001Trịnh Ngọc AnhNữ12.11.1986Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NV
31741199100Phạm Thị Diệu ÁnhNữ12.06.1977Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
31841106095Phạm Hoàng Long BiênNữ04.03.1983Khoa Sư phạm Tiếng AnhKhông xếp loạiLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
31941110007Đỗ Hạnh ChiNữ25.05.1988Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
32041112151Hoàng Linh ChiNữ12.08.1990Khoa Sư phạm Tiếng AnhHoàn thànhKhông đạtLĐTTLĐTT 2LĐTTKhông đạtLĐTT
32141106161Nguyễn Chí ĐứcNam24.03.1983Khoa Sư phạm Tiếng AnhKhông xếp loạiLĐTTCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTT
32241116001Dương Thị Lệ DungNữ21.05.1994Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1Không xét
32341110069Nguyễn Thị DungNữ21.12.1988Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
32440619001Nguyễn Thị Thu DungNữ29.08.1982Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTT
32541199107Phùng Thị Kim DungNữ11.04.1977Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNV
CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
32641104121Trần Thị Vân DungNữ17.09.1982Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
32741103019Bùi Thị Ánh DươngNữ19.02.1981Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
32841117002Lê Thùy DươngNữ14.06.1995Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSKhông xét
32941117003Nguyễn Thùy DươngNữ10.12.1995Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVKhông xétLĐTTKhông xét
33041107022Cấn Thị Chang DuyênNữ03.11.1985Khoa Sư phạm Tiếng AnhKhông xếp loạiBằng khen GĐLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
33141117004Lê Thị Hồng DuyênNữ15.01.1982Khoa Sư phạm Tiếng AnhKhông xếp loạiLĐTTLĐTTLĐTT 2
33241194027Hoàng Hương GiangNữ16.07.1973Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
33341107053Nguyễn Hồng GiangNữ14.04.1985Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
33441108068Nguyễn Thị Diệu HàNữ25.03.1985Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
33541102070Nguyễn Thị Hải HàNữ28.03.1980Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NV
LĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
33641105132Phạm Thị Thu HàNữ16.08.1983Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVKhông xétLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
33741107122Trần Thu HàNữ28.03.1985Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xétLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
33841107126Vũ Hải HàNam23.11.1985Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVBằng khen GĐCSTĐ cấp CS
CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
33941100029Hoàng Thị Hồng HảiNữ01.09.1974Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNV
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
34041117005Nguyễn Minh HằngNữ05.11.1995Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTKhông xét
34141106081Nguyễn Thị Thu HằngNữ02.10.1984Khoa Sư phạm Tiếng AnhKhông xếp loạiKhông xétKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
34241190087Nguyễn Thu Lệ HằngNữ30.10.1969Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNV
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CS
Bằng khen BT, Bằng khen GĐ
CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
34341107056Nguyễn Minh HạnhNữ23.06.1985Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
34441117006Nguyễn Anh HàoNam05.09.1995Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xétLĐTTKhông xét
34541196086Nguyễn Thu HiềnNữ26.11.1975Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTKhông xétLĐTT
34641114188Nguyễn Thị HòaNữ10.01.1991Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
34741190008Đỗ Minh HoàngNam22.07.1968Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT
34841116003Đỗ Trọng HoàngNam29.07.1993Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NV
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1Không xét
34941113182Nguyễn Huy HoàngNam08.08.1991Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
35041106021Cao Thuý HồngNữ31.10.1983Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
35141120003Đào Thị Vân HồngNữ17.03.1984Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xét
35241116004Nguyễn Diệu HồngNữ01.03.1992Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2Không xét
35341100131Vũ Thị Việt HươngNữ09.06.1976Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
35441108103Phạm Thị Thu HuyềnNữ02.05.1986Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTKhông đạtLĐTT
35541194092Nguyễn Việt KỳNam14.10.1972Khoa Sư phạm Tiếng AnhKhông HTNVLĐTTKhông đạtKhông đạtLĐTTLĐTTKhông đạt
35641195089Nguyễn Thuỵ Phương LanNữ12.09.1973Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông đạtKhông xétLĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp BộBằng khen GĐCSTĐ cấp CS
35741107109Tống Thị Mỹ LiênNữ20.11.1985Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTKhông đạtLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
35841113184Vũ Thị Kim LiênNữ04.02.1991Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
35941103023Cấn Thuỳ LinhNữ08.11.1981Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTKhông đạtLĐTT
36041113178Hứa Phương LinhNữ25.11.1991Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
36141117009Trần Phương LinhNữ12.09.1995Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTKhông xét
36241117010Trịnh Hồng LinhNữ11.05.1995Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNV
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSKhông xét
36341119004Vũ Thị Kim LoanNữ30.11.1989Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xét
36441108046Lưu Ngọc LyNữ26.12.1986Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVBằng khen GĐLĐTTLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
36541108142Phạm Ngọc Khánh LyNữ11.09.1986Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
36641102026Dương Thu MaiNữ20.08.1979Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
36741119005Nguyễn Nguyệt MinhNữ14.08.1994Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xét
36841117012Nguyễn Thị Lệ MỹNữ25.01.1990Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTKhông xét
36941108030Hoàng Thị MỵNữ15.03.1984Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTT
37041118006Đồng Thị Thu NgânNữ11.06.1994Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTKhông xét
37141118007Hứa Kim NgânNữ07.02.1996Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTKhông xét
37241120004Phùng Thị Minh NgọcNữ13.06.1996Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xét
37341303115Trần Thanh NhànNữ06.10.1981Khoa Sư phạm Tiếng AnhHoàn thànhKhông xétKhông đạtLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
37441310122Vương Thị Thanh NhànNữ31.12.1988Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
37541113169Nguyễn Phương NhungNữ27.10.1991Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
37641113171Nguyễn Thị NhungNữ23.09.1991Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1Không xétLĐTTLĐTT
37742703002Nguyễn Thị Hồng NhungNữ25.10.1980Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NV
CSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTT
37841116005Hoàng Anh PhongNam01.11.1992Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1Không xét
37941118008Lê Hải PhongNam28.08.1996Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTKhông xét
38041110017Đoàn Thị Thu PhươngNữ25.01.1988Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
38142408006Nguyễn Thị Mai PhươngNữ19.04.1981Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
38241117013Đặng Thị PhượngNữ15.10.1994Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVKhông xétLĐTT
38341107072Nguyễn Thị Kim PhượngNữ24.10.1984Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
38441110048Mai Như QuỳnhNữ05.10.1988Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
38541109039Lê Hương ThảoNữ03.10.1987Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
38641118011Lê Phương ThảoNữ29.11.1995Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTKhông xét
38741120005Nguyễn Hương ThảoNữ20.04.1992Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NV
38841112158Nguyễn Phương ThảoNữ30.09.1990Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông đạtLĐTTKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
38941311146Nguyễn Thị ThịnhNữ17.02.1989Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
39041102076Nguyễn Thị Thơm ThơmNữ29.02.1980Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
39141118012Trần Thị Anh ThưNữ10.10.1995Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNV
LĐTTKhông xét
39241113180Nguyễn Thị ThươngNữ25.09.1991Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
39341119007Nguyễn Thị ThuNữ01.01.1996Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xét
39441110163Nguyễn Thị Diệu ThuýNữ22.08.1988Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVKhông đạtLĐTTKhông đạtLĐTTLĐTTLĐTT
39541196085Nguyễn Thị ThuýNữ27.10.1975Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
39641115192Phạm Thị Ngọc ThúyNữ29.07.1989Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTKhông xét
39741108099Phạm Thanh ThuỷNữ24.11.1986Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
39841105116Trần Thị Hiếu ThuỷNữ21.01.1984Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVBằng khen GĐLĐTTLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
39941111137Nguyễn Thanh ThủyNữ04.08.1989Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNV
LĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTT
40041116007Phan Thị ToánNữ24.12.1990Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 2Không xét
40141118014Đào Hương TràNữ29.05.1995Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTKhông xét
40241110074Nguyễn Thị Minh TrâmNữ15.06.1984Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1Không xétKhông đạtKhông xét
40341315166Giang Thị TrangNữ08.06.1988Khoa Sư phạm Tiếng AnhKhông HTNVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTT
40441106167Hoàng Hồng TrangNữ30.12.1984Khoa Sư phạm Tiếng AnhKhông xếp loạiKhông xétLĐTTKhông đạtLĐTTKhông đạtLĐTT
40541102032Hoàng Vân TrangNữ04.06.1980Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTT
40641199035Lương Quỳnh TrangNữ26.02.1977Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xétLĐTTLĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
Giấy khen HT
CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CS
40741309076Nguyễn Thị Huyền TrangNữ24.02.1987Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
40841117016Nguyễn Thị Minh TrangNữ13.09.1989Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNV
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSKhông xét
40941116008Nguyễn Thị Thùy TrangNữ10.12.1994Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 1Không xét
41041100088Nguyễn Thu TrangNữ22.12.1975Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
41141119008Khắc Thị Ánh TuyếtNữ23.10.1988Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVKhông xét
41241117017Phạm Thị Lệ TuyếtNữ04.05.1990Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTKhông xét
41341194079Nguyễn Thị Thanh VânNữ25.02.1974Khoa Sư phạm Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
41441105130Vũ Thị Thanh VânNữ12.05.1983Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTKhông đạtKhông đạtLĐTTLĐTTLĐTT
41541120002Nguyễn Hải YếnNữ22.11.1995Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xét
41641118015Nguyễn Thị Hồng YếnNữ01.05.1993Khoa Sư phạm Tiếng AnhHT tốt NVKhông xétKhông xét
41741310022Dương Hồng AnhNữ03.06.1988Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CS
41841309096Nguyễn Thị Vân AnhNữ28.12.1986Khoa Tiếng AnhHT tốt NV
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CS
Giấy khen HT, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
41941397035Lâm Thị Hoà BìnhNữ11.01.1973Khoa Tiếng AnhHTSXNVBằng khen GĐLĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ
42041308074Nguyễn Thị Hồng ChâuNữ17.03.1972Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTTKhông đạt
42141310079Nguyễn Thị Kim ChiNữ11.11.1988Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
42241306039Lê Thị ChinhNữ08.03.1980Khoa Tiếng AnhHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 1LĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
42341304126Vũ Thị Bích ĐàoNữ29.07.1982Khoa Tiếng AnhHTSXNVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
42441304014Bùi Thị DiênNữ12.01.1974Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
42541306050Nghiêm Thị Bích DiệpNữ27.06.1979Khoa Tiếng AnhHT tốt NV
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTT 2CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTT
42641309100Phạm Thùy DươngNữ02.10.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
42741311149Nguyễn Ngân HàNữ23.12.1989Khoa Tiếng AnhHT tốt NV
CSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
42841306072Nguyễn Thị HàNữ26.10.1980Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTKhông xétKhông xétLĐTTLĐTT
42941306105Phạm Thu HàNữ20.05.1984Khoa Tiếng AnhHTSXNVBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
43041309015Bùi Thị HằngNữ04.08.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
43141308090Nguyễn Thị Thu HằngNữ28.07.1979Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
43241309101Phạm Thị HằngNữ05.11.1984Khoa Tiếng AnhHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
43341309067Nguyễn Thị Bích HạnhNữ12.07.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NVKhông xétCSTĐ cấp CS
Giấy khen HT, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
43441310098Nguyễn Thuý HạnhNữ09.06.1988Khoa Tiếng AnhHTSXNV
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
43541311151Trần Kiều HạnhNữ01.02.1990Khoa Tiếng AnhHTSXNV
LĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
43641309091Nguyễn Thị Thu HiềnNữ07.07.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NVKhông xétLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
43741309057Nguyễn Mai HoaNữ04.10.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
43841310064Nguyễn Thanh HoàNữ23.07.1980Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
43941399041Lê Thị HoànNữ20.09.1976Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
44041306075Nguyễn Thị HợpNữ20.06.1978Khoa Tiếng AnhHT tốt NVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 2LĐTT 2
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CS
44141303059Nguyễn Minh HuệNữ22.03.1980Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
44241312161Hoàng Thùy HươngNữ04.07.1983Khoa Tiếng AnhHT tốt NVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 2LĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
GMT ĐHQG
Bằng khen GĐ
CSTĐ cấp CS
GMT cấp CS, Giấy khen HT
CSTĐ cấp CS
44341308052Nguyễn Đặng Nguyệt HươngNữ05.11.1985Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
44441302113Trần Thị Mai HươngNữ09.02.1977Khoa Tiếng AnhHTSXNVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSKhông xét
44541309045Lê Thị Thu HuyềnNữ15.09.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTT
44641309028Hoàng Thị KhánhNữ31.12.1984Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
44741303005Đỗ Hà LanNữ01.12.1981Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
44841304037Lương Tố LanNữ16.07.1982Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2Không xétLĐTTLĐTTKhông xét
44941307124Vũ Phương LanNữ04.12.1984Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Giấy khen HTCSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
45041315169Phan Thị Ngọc LệNữ07.08.1988Khoa Tiếng AnhHTSXNV
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
GMT cấp CS, Giấy khen HT
CSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐ, GMT ĐHQG
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
45141309033Khương Hà LinhNữ20.11.1986Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xétLĐTTLĐTT
45241110083Nguyễn Thị Thuỳ LinhNữ01.10.1988Khoa Tiếng AnhHTSXNVKhông đạtKhông xétLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
45341321002Phan Hoàng Diệu LinhNữ03.11.1996Khoa Tiếng AnhHT tốt NV
45441310135Vũ Thuỳ LinhNữ07.06.1988Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1Không xétLĐTTLĐTTLĐTT
45541309029Hoàng Thị Phương LoanNữ29.08.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NV
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CS
Giấy khen HT, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
45641303047Mai Thị LoanNữ20.06.1979Khoa Tiếng AnhHTSXNVBằng khen GĐLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ
45740513013Trần Thị LongNữ05.11.1988Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
45841310042Lê Thị LýNữ20.09.1988Khoa Tiếng AnhHoàn thànhLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
45941319001Nguyễn Ngọc MaiNữ24.12.1994Khoa Tiếng AnhHTSXNV
Không đạtKhông xét
46041309020Chu Thị Huyền MiNữ10.04.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
46140718002Đỗ Vũ Nhật MinhNữ09.10.1995Khoa Tiếng AnhHoàn thànhLĐTTLĐTT
46241306092Nguyễn Thị Thu MinhNữ02.09.1979Khoa Tiếng AnhHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
46341399071Nguyễn Thị Hằng NgaNữ03.05.1976Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CS
46441309016Bùi Thị Kim NgânNữ11.12.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
46541309013Bùi Thị ánh NgọcNữ06.04.1987Khoa Tiếng AnhHTSXNV
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
46641310048Ngô Thị Khánh NgọcNữ31.01.1989Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
46741309117Trần Thị Bích NgọcNữ14.10.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
46841399025Hoàng Minh NguyệtNữ07.03.1973Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
46941304131Vũ Thị Thanh NhãNữ19.02.1979Khoa Tiếng AnhHTSXNVBằng khen GĐLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CS
47041318001Nguyễn Cẩm NhungNữ07.03.1994Khoa Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTT 2
47141309055Nguyễn Kiều OanhNữ25.11.1987Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
47241310085Nguyễn Thị PhúcNữ17.03.1988Khoa Tiếng AnhHT tốt NV
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
47341309001Đào Thị PhươngNữ01.01.1985Khoa Tiếng AnhHTSXNV
LĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
47441315001Nguyễn Thị Ngọc QuyênNữ21.01.1991Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTT
47541306009Đoàn Thuý QuỳnhNữ29.07.1978Khoa Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
47641307083Nguyễn Thị Như QuỳnhNữ07.09.1977Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
47741318002Đường Thị Phương ThảoNữ02.11.1995Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2
47841399062Nguyễn Phong ThuNữ16.05.1976Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
47941397004Đặng Thị Toàn ThưNữ28.01.1973Khoa Tiếng AnhHoàn thànhLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
48041303112Từ Thị Minh ThuýNữ02.03.1979Khoa Tiếng AnhKhông xếp loạiKhông xétLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
48141302040Lê Thị Diễm ThuỳNữ06.04.1976Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
48241321001Nguyễn Thị ThủyNữ09.04.1986Khoa Tiếng AnhHT tốt NV
48341311144Đinh Thị Thu TrangNữ16.12.1989Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
48441311150Nguyễn Thị Huyền TrangNữ08.12.1989Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
48541306093Nguyễn Thị Thu TrangNữ05.12.1983Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
48641309094Nguyễn Thị Thu TrangNữ08.06.1987Khoa Tiếng AnhKhông xếp loạiLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
48741309119Trần Thị Huyền TrangNữ05.11.1987Khoa Tiếng AnhHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
48841311152Vũ Thị Huyền TrangNữ14.07.1989Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
48941321003Vũ Ngọc TùngNam11.11.1991Khoa Tiếng AnhHoàn thành
49041312160Trần Thị Ánh TuyếtNữ20.12.1989Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
49141305019Chu Thanh VânNữ22.03.1979Khoa Tiếng AnhHT tốt NVGiấy khen HTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
49241399021Chu Thị Phương VânNữ25.06.1977Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
49341310066Nguyễn Thanh VânNữ29.12.1988Khoa Tiếng AnhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
49440619002Nguyễn Thị Như AnhNữ21.10.1996Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viênHTSXNVKhông xét
49540603010Vũ Văn HảiNam11.07.1980Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viênHTSXNVCSTĐ cấp CSHCLĐ hạng BaLĐTT 2CSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CS
49641410041Phạm Thị Thu HiềnNữ19.01.1987Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viênHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
49740605006Phạm Đình LượngNam13.12.1974Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viênHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
49840601009Trần Thị Thuý NgânNữ25.02.1979Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viênHTSXNVGiấy khen HTLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
49940696004Nguyễn Thanh PhươngNữ04.06.1975Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viênHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
50040513013Nguyễn Đức TáNam18.01.1990Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viênHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CS
GMT cấp CS, Giấy khen HT
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT
50140619003Trần Trí ThànhNam17.07.1996Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viênHT tốt NVKhông xét
50240592010Trần Thị Khánh VânNữ16.07.1973Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viênHT tốt NVLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
50341100033Khoa Anh ViệtNam23.03.1979Phòng Chính trị & CT Học sinh, Sinh viênHTSXNVLĐTTLĐTT 2Không đạtLĐTTLĐTTLĐTT
50442321002Đỗ Phương AnhNữ13.02.1995Phòng Đào tạoHTSXNV
50541306063Nguyễn Quỳnh HoaNữ21.08.1984Phòng Đào tạoHTSXNVLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
GMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
50640498007Nguyễn Việt HùngNam24.11.1975Phòng Đào tạoHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTKhông xétLĐTT
50740696005Nguyễn Thị Lan HươngNữ17.06.1973Phòng Đào tạoHTSXNVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
50841107090Nguyễn Thuý LanNữ28.11.1985Phòng Đào tạoHTSXNV
LĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
50940718001Trần Thị Thùy LinhNữ08.08.1990Phòng Đào tạoHT tốt NVLĐTTLĐTT
51041808003Hoàng Thị Kim NgânNữ25.03.1982Phòng Đào tạoHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
51140497005Nguyễn Duy TháiNam16.04.1975Phòng Đào tạoHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
51242306005Nguyễn Mạnh ThắngNam01.02.1977Phòng Đào tạoHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
51340419001Nguyễn Thu TrangNữ06.06.1997Phòng Đào tạoHT tốt NVKhông xét
51440914051Trịnh Văn CườngNam04.01.1989Phòng Hành chính - Tổng hợpHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTKhông xét
51540219001Cao Văn ĐôngNam28.04.1994Phòng Hành chính - Tổng hợpHT tốt NVLĐTTKhông xét
51640994009Đoàn Thị Hồng HảiNữ12.03.1969Phòng Hành chính - Tổng hợpHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
51742206006Nguyễn Việt HòaNam02.07.1983Phòng Hành chính - Tổng hợpHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
51840204008Nguyễn Thị Quỳnh HươngNữ20.08.1975Phòng Hành chính - Tổng hợpHT tốt NVLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
51943322001Hoàng NamNam23.07.1990Phòng Hành chính - Tổng hợpHoàn thành
52040217001Hoàng Thị Ánh NgọcNữ22.02.1993Phòng Hành chính - Tổng hợpHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSKhông xét
52140204001Đào Thị Hồng NhungNữ19.02.1979Phòng Hành chính - Tổng hợpHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
52240200010Nguyễn Văn NhươngNam20.06.1963Phòng Hành chính - Tổng hợpHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
52340212001Nguyễn Đoàn PhượngNam03.01.1978Phòng Hành chính - Tổng hợpHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
52440904014Hoàng Văn ThámNam04.06.1976Phòng Hành chính - Tổng hợpHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
52541906006Nguyễn Thị HạnhNữ23.04.1980Phòng Hợp tác & Phát triểnHT tốt NVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
52640794004Mai Vân HoaNữ06.11.1973Phòng Hợp tác & Phát triểnHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
52742500004Nguyễn Thị Lan HườngNữ02.04.1977Phòng Hợp tác & Phát triểnHT tốt NV
CSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
52840719001Lưu Mạnh KiênNam01.10.1986Phòng Hợp tác & Phát triểnHTSXNVLĐTT
52940300003Nguyễn Thế LongNam22.06.1976Phòng Hợp tác & Phát triểnHT tốt NVKhông xétKhông xétLĐTTLĐTTKhông xét
53040723001Lê Thị Hoài PhươngNữ22.102.001Phòng Hợp tác & Phát triển
53140219002Nguyễn Thanh TràNữ23.09.1992Phòng Hành chính - Tổng hợpHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSKhông xét
53240807010Trần Thị Phương ChâmNữ12.09.1984Phòng Kế hoạch - Tài chínhHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
53340806008Phạm Thị Hồng HạnhNữ08.02.1983Phòng Kế hoạch - Tài chínhHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
53440806001Đào Thị Phương HoàNữ30.04.1978Phòng Kế hoạch - Tài chínhHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
53540807009Thiều Thị Thu HươngNữ13.11.1985Phòng Kế hoạch - Tài chínhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
53640813011Vương Thảo NhungNữ13.04.1980Phòng Kế hoạch - Tài chínhHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
53740809006Nguyễn Thị ThảoNữ23.02.1984Phòng Kế hoạch - Tài chínhHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
53840810007Nguyễn Thị ThoanNữ20.11.1987Phòng Kế hoạch - Tài chínhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
53940802003Lê Thị Khánh TrangNữ19.09.1979Phòng Kế hoạch - Tài chínhHT tốt NV
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen TT
54040800004Lê Văn TuyểnNam26.07.1977Phòng Kế hoạch - Tài chínhHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
54140809005Nguyễn Thị Hải YếnNữ04.10.1984Phòng Kế hoạch - Tài chínhHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2Không xétLĐTTLĐTT
54240594002Trần Thị Hoàng AnhNữ15.10.1973Phòng Khoa học - Công nghệHT tốt NVLĐTTLĐTT 1Không đạtKhông xétKhông xétLĐTT
54340920002Vũ Thị Kim NgânNữ14.09.1990Phòng Khoa học - Công nghệHT tốt NV
54441299022Nguyễn Thị Ngọc QuỳnhNữ11.09.1977Phòng Khoa học - Công nghệHTSXNV
CSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
54541306026Hoàng Nguyễn Thu TrangNữ17.10.1984Phòng Khoa học - Công nghệHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
54640996024Ngô Tuấn AnhNam22.02.1976Phòng Quản trịHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
54740995006Đinh Quang BìnhNam31.05.1973Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
54840906005Đỗ Thị Thanh CaNữ09.09.1984Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
54940914050Nguyễn Quang ChiếnNam17.05.1987Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
55040201009Nguyễn Văn ĐoànNam06.08.1978Phòng Quản trịHTSXNV
LĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
55140904008Đoàn Quang ĐôngNam16.12.1978Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
55240921001Hoàng DiệuNam14.11.1999Phòng Quản trịHT tốt NV
55340904012Bùi Ngọc DuẩnNam08.03.1975Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
55440993031Nguyễn Thị HậuNữ16.07.1971Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
55540904021Lê Thị HoaNữ03.01.1978Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
55640996042Trần Xuân HoànNam20.08.1968Phòng Quản trịHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
55740914002Chu Mạnh HùngNam07.04.1987Phòng Quản trịHT tốt NV
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
55840907023Lê Văn HùngNam07.02.1978Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
55940905017Kim Văn HưngNam25.05.1983Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
56040992027Nguyễn Quang HưngNam11.05.1971Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
56140991034Nguyễn Tử HuyNam02.03.1966Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
56240915052Nguyễn Văn KhánhNam19.09.1988Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xét
56340985035Nguyễn Trọng KhươngNam22.05.1967Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
56440995046Vũ Xuân KiênNam17.09.1967Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
56540698007Phạm Văn KimNam03.12.1975Phòng Quản trịHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
56640920001Nguyễn Thành LuânNam07.07.1994Phòng Quản trịHT tốt NV
56740918001Trần Văn MinhNam07.10.1993Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTKhông xét
56840904029Nguyễn Thanh NgaNữ04.04.1979Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
56940900043Vũ Hiếu NghĩaNam12.12.1977Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 2Không xétKhông xétLĐTTLĐTT
57040904036Nguyễn Văn NgọcNam22.04.1979Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
57140922001Nguyễn Duy PhươngNam16.08.1997Phòng Quản trịHT tốt NV
57240901037Nguyễn Văn PhươngNam21.09.1977Phòng Quản trịHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTKhông xétLĐTT
57340904018Lương Thị PhượngNữ03.03.1977Phòng Quản trịHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
57440914048Nguyễn Văn SơnNam02.12.1981Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
57540904010Đoàn Thị ThanhNam18.12.1975Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
57640988002Đỗ Chí ThànhNam07.08.1968Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
577990404008Nguyễn Đức ThụNam18.091.982Phòng Quản trị
57840904038Nguyễn Văn ToảnNam09.02.1979Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
57940914003Nguyễn Đức TrọngNam22.08.1986Phòng Quản trịHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
58040907007Đinh Văn TruyềnNam04.04.1977Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
58140907026Nguyễn Minh TuấnNam21.02.1980Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
58240915002Nguyễn Trọng TuyếnNam03.03.1985Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
58340997003Đỗ Thanh XuânNam16.07.1973Phòng Quản trịHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
58441020001Nguyễn Thị Ngọc AnhNữ02.07.1996Phòng Thanh tra & Pháp chếHTSXNV
58542300006Nguyễn Thành CôngNam01.05.1977Phòng Thanh tra & Pháp chếHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
58641195020Bùi Thị LanNữ23.01.1974Phòng Thanh tra & Pháp chếHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xétKhông xét
58740986019Lê Đình LươngNam30.04.1967Phòng Thanh tra & Pháp chếHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
58840395007Trần Hoa AnhNữ06.11.1972Phòng Tổ chức Cán bộHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
58940324001Đoàn Ngọc BíchNữ25.101.992Phòng Tổ chức Cán bộ
59041100024Dương Mỹ HạnhNữ20.11.1978Phòng Tổ chức Cán bộKhông xétCSTĐ cấp CSLĐTT 1Bằng khen GĐLĐTTLĐTTLĐTT
59140600003Dương Quỳnh HoaNữ17.08.1976Phòng Tổ chức Cán bộHoàn thành
CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ ĐHQGHN
Giấy khen HTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
59240796001Bùi Thị Thuý NgaNữ15.01.1975Phòng Tổ chức Cán bộHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
59340207002Dương Mai NgaNữ08.02.1980Phòng Tổ chức Cán bộHTSXNVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 2
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CS
59441900003Cù Thanh NghịNam12.12.1971Phòng Tổ chức Cán bộHTSXNV
Giấy khen HTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
59540321001Trần Thế SơnNam10.12.1998Phòng Tổ chức Cán bộHTSXNV
59641602028Nguyễn Thị Hải YếnNữ28.02.1978Phòng Tổ chức Cán bộHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
59740514014Ngô Việt TuấnNữ08.04.1984Tạp chí Nghiên cứu nước ngoàiHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
59842419001Nguyễn Thị Kim DungNữ07.09.1984Tạp chí Nghiên cứu nước ngoàiHT tốt NVKhông xét
59942507003Nguyễn Thái BìnhNam14.06.1984Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
60042309007Nguyễn Thị Thanh BìnhNữ31.07.1980Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
60142591006Nguyễn Văn ChămNam01.12.1965Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
60242508005Nguyễn Tiến DũngNam09.08.1983Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
GMT cấp CS, Giấy khen HT
60342523001Nguyễn Đức HoàngNam7.032.000Trung tâm CNTT, Truyền thông & HL
60440593011Vũ Thị LiênNữ27.10.1971Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
60542514001Dương Khánh LinhNữ04.09.1977Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
60640507008Nguyễn Thị NhungNữ19.11.1979Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
60742516001Lê Quốc QuânNam02.05.1991Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTKhông xét
60842516002Nguyễn Lệ ThủyNữ20.03.1990Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTT 1Không xét
60942598011Trịnh Văn TiệpNam30.04.1974Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
61042518001Đào Quang TrungNam26.08.1993Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLLĐTTLĐTT 1
61142508010Trịnh Hải TuấnNam21.06.1977Trung tâm CNTT, Truyền thông & HLHT tốt NVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1LĐTT 2
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CS
61241105059Nguyễn Ninh BắcNam29.05.1983Trung tâm Đảm bảo Chất lượngHTSXNVLĐTTLĐTTLĐTT 2LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
61342418001Nguyễn Khánh HuyềnNữ25.09.1996Trung tâm Đảm bảo Chất lượngHTSXNVCSTĐ cấp CSKhông xét
61442423001Nguyễn Thanh HuyềnNữ14.011.989Trung tâm Đảm bảo Chất lượngHoàn thành
61542400002Lê Thị Huyền TrangNữ05.10.1976Trung tâm Đảm bảo Chất lượngHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
61640615001Nguyễn Thị Ngọc AnhNữ14.09.1992Trung tâm Đổi mới sáng tạoHTSXNV
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CS
Bằng khen BT, GMT cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
GMT cấp CSCSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CSGMT cấp CS
61743017001Hoàng Thị Mai PhươngNữ07.12.1994Trung tâm Đổi mới sáng tạoHTSXNV
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 1Không xét
61840621001Phạm Minh QuangNam23.11.1996Trung tâm Đổi mới sáng tạoHT tốt NV
61943322002Trần Thị Phương ThanhNữ19.03.2000Trung tâm Đổi mới sáng tạoHoàn thành
62040619004Đặng Huyền ThưNữ30.11.1998Trung tâm Đổi mới sáng tạoHTSXNV
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
Không xétBằng khen GĐ
62143323001Trịnh Xuân VinhNam19.112.001Trung tâm Đổi mới sáng tạo
62241110166Nguyễn Thị ChiNữ12.02.1988Trung tâm Khảo thíHT tốt NV
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
62342624001Lê Thùy DươngNữ29.081.997Trung tâm Khảo thí
62442611001Nguyễn Thị Mai HữuNữ22.10.1978Trung tâm Khảo thí
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
62542504007Nguyễn Xuân KhánhNam28.03.1982Trung tâm Khảo thíHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
62642601002Tạ Thị Bích LiênNữ29.05.1972Trung tâm Khảo thíHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
62741310060Nguyễn Minh NgaNữ25.04.1985Trung tâm Khảo thíHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTKhông xétCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
62842092003Nguyễn Thị Bích NgọcNữ22.11.1969Trung tâm Khảo thíHT tốt NVBằng khen GĐLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
62941309084Nguyễn Thị Phương ThảoNữ03.10.1987Trung tâm Khảo thíHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
63040301004Nguyễn Thị Kim ThoaNữ05.02.1975Trung tâm Khảo thíHT tốt NV
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
63141107110Thái Hà Lam ThuỷNữ20.02.1985Trung tâm Khảo thíHoàn thànhLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
63240294007Nguyễn Thị Hải YếnNữ20.07.1971Trung tâm Khảo thíHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CS
Bằng khen TT, Giấy khen HT
63341303086Nguyễn Thị Quỳnh YếnNữ11.03.1981Trung tâm Khảo thíHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTT
CSTĐ cấp Bộ, CSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
63441601022Nguyễn Ngọc AnhNam12.09.1973Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTHHT tốt NV
CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐ
CSTĐ cấp CS
63541277029Nguyễn Văn QuangNam06.01.1955Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTHHT tốt NVGiấy khen HTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
63641214046Hoàng Văn VânNam23.10.1955Trung tâm NCGD Ngoại ngữ, NN & QTHHTSXNVGiấy khen HTLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTT
63742916001Nguyễn Thu HàNữ04.03.1991Trung tâm Phát triển Nguồn lựcHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTT
63842915001Nguyễn Thị HươngNữ04.06.1987Trung tâm Phát triển Nguồn lựcHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTT
63942001004Nguyễn Văn SơnNam03.09.1973Trung tâm Phát triển Nguồn lựcHT tốt NVLĐTT
CSTĐ ĐHQGHN
Giấy khen HTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
64042918001Hà Thị ThanhNữ15.01.1988Trung tâm Phát triển Nguồn lựcHT tốt NVLĐTTLĐTT 2Không xét
64141500042Nguyễn Thị Thanh VânNữ29.06.1976Trung tâm Phát triển Nguồn lựcHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
64243222004Nguyễn Thúy AnNữ13.02.1997Trường THCS Ngoại ngữHoàn thành
64343219001Bùi Phương AnhNữ05.07.1995Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
64443222001Hoàng Thúy AnhNữ11.08.1994Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NV
64543222005Nguyễn Thị Mai AnhNữ10.10.1999Trường THCS Ngoại ngữHoàn thành
64643222006Trịnh Thị Thái BảoNữ23.10.1998Trường THCS Ngoại ngữHoàn thành
64743223001Bùi Phương DungNữ15.031.995Trường THCS Ngoại ngữ
64843219002Hoàng Hoa Hạnh DungNữ03.07.1995Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
64943223003Chu Thành ĐạtNam4.122.000Trường THCS Ngoại ngữ
65043219003Ngô Thị Thu GiangNữ30.05.1985Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NV
CSTĐ cấp CS
65141112155Nguyễn Hoàng GiangNam23.04.1990Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVBằng khen GĐLĐTTLĐTTBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
65243221001Nguyễn Minh HằngNữ25.12.1996Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NV
65343220005Vũ Việt HùngNam20.06.1981Trường THCS Ngoại ngữHTSXNV
65443222007Nguyễn Thị Thanh HuyềnNữ06.09.2000Trường THCS Ngoại ngữHoàn thành
65543219005Nguyễn Thị Mai HươngNữ20.11.1995Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
65643219006Phạm Minh HuệNữ15.11.1992Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
65743220002Nguyễn Tuấn HuyNam27.03.1996Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVKhông xét
65843219007Lê Thị HuyềnNữ20.07.1997Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NV
LĐTT
65942319004Nguyễn Thị LệNữ26.04.1990Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
66043223004Bùi Tuấn LinhNam6.022.000Trường THCS Ngoại ngữ
66143224001Nguyễn Mạnh LinhNam1.111.993Trường THCS Ngoại ngữ
66243220007Phạm Thị Ngọc LinhNữ17.10.1995Trường THCS Ngoại ngữHTSXNV
66343220003Trần Thị Hương LyNữ04.08.1995Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVKhông xét
66443223005Hoàng Phương MaiNữ15.051.999Trường THCS Ngoại ngữ
66543220004Lê Thị Tuyết MaiNữ21.10.1993Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVKhông xét
66643219008Nguyễn Thị MaiNữ15.01.1988Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
66743220010Phạm Thị NgaNữ06.03.1997Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NV
66843222002Lê Trần NguyênNam20.02.1984Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NV
66943220011Hoàng Thị Minh NguyệtNữ19.051.998Trường THCS Ngoại ngữ
67042318008Dương Thị Hồng NhungNữ02.09.1987Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2
67143220008Đỗ Thế PhongNam27.01.1989Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NV
67243220001Bùi Thị Mai PhươngNữ01.01.1984Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVKhông xét
67343219009Trần Anh PhươngNữ30.07.1991Trường THCS Ngoại ngữHTSXNVLĐTT
67443222003Vũ Xuân QuyếtNữ05.08.1992Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NV
67543220009Nguyễn Hương QuỳnhNữ09.12.1995Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NV
67643219010Vũ Phương ThảoNữ25.11.1995Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
67743223002Lê Thị Quỳnh TrangNữ15.101.992Trường THCS Ngoại ngữ
67843222008Nguyễn Đoan TrangNữ27.04.1996Trường THCS Ngoại ngữHoàn thành
67943214001Nguyễn Huyền TrangNữ07.01.1988Trường THCS Ngoại ngữHTSXNV
LĐTTLĐTT 1GMT cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
68043222009Nguyễn Minh TúNữ30.10.1998Trường THCS Ngoại ngữHoàn thành
68143219011Hoàng Thị XuânNữ05.04.1995Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
68243221002Chu Hải YếnNữ17.08.1994Trường THCS Ngoại ngữHT tốt NV
68343223006Ngô An Hải YếnNữ16.062.001Trường THCS Ngoại ngữ
68442318001Nguyễn Ngọc AnhNữ07.07.1993Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1
68542396033Lê Thị Thanh BìnhNữ22.12.1973Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSLĐTT
68642314001Nguyễn Thanh BìnhNam08.06.1968Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
68742318002Hoàng Thị ChâmNữ01.01.1983Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2
68842307001Đỗ Thị Ngọc ChiNữ27.07.1983Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen BTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
68942396034Nguyễn Phú ChiếnNam18.04.1974Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVBằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHN
Giấy khen HTCSTĐ cấp CSBằng khen BTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHN
Giấy khen HTCSTĐ cấp CSCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
69042307022Nguyễn Đức Thuỷ ChungNữ09.06.1982Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTKhông xétLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
69143216001Ngô Bich ĐàoNữ20.11.1988Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTT
69242314079Nguyễn Phi ĐiệpNữ28.12.1983Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
69342322002Đoàn Thị Bích DiễmNữ08.02.1998Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NV
69442312072Hà Thị DungNữ27.02.1988Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
69542313001Trần Hải DungNữ24.03.1987Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
69642317001Trần Thị Ngọc DungNữ16.07.1991Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVKhông xétLĐTT 2LĐTT 2
69742312070Hồ Thị GiangNữ01.12.1986Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NV
Nhà giáo ĐMST VNU
LĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
69842317002Nguyễn Hương GiangNữ26.12.1987Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2
69942312066Tống Thị Hoàng GiangNữ02.08.1977Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xét
70042319001Vũ Thị GiangNữ14.02.1993Trường THPT Chuyên Ngoại ngữKhông xếp loạiLĐTT
70142318003Đào Hải HàNữ07.02.1993Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1
70242391041Lê Thị Thanh HàNữ10.08.1970Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1Bằng khen GĐCSTĐ cấp CSLĐTTCSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
70342395036Nguyễn Thị Thu HàNữ03.06.1974Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
70442300009Trần Thị Hồng HàNữ04.01.1970Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
70542318004Trần Hoàng HảiNam05.06.1992Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTKhông xét
70642316001Nguyễn Thu HằngNữ13.05.1977Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
70742302051Đỗ Thuỷ HạnhNữ07.06.1980Trường THPT Chuyên Ngoại ngữKhông xếp loạiLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
70842302040Lê Thị Tâm HảoNữ22.07.1979Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
70942314080Nguyễn Thị Hải HậuNữ20.09.1984Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
71042316002Nguyễn Thu HiềnNữ19.09.1990Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xét
71142308038Phạm Thị HiềnNữ10.10.1983Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
71242317003Trần Thanh HiềnNữ16.03.1991Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2
71342319002Lê Thị Xuân HoaNữ03.09.1994Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
71442301043Nguyễn Thị HoaNữ07.03.1979Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
71542313002Cao Thị Thúy HòaNữ14.12.1972Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
71642303052Chu Thu HoànNữ28.09.1979Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTKhông xét
71742311056Vũ Thị HuệNữ12.08.1986Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
71842318005Vũ Mạnh HùngNam16.02.1994Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 2
71942319003Nguyễn Công Việt HưngNam05.07.1995Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTT
72042308001Trần Kiều HưngNữ26.01.1985Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
72142315082Nguyễn Thị Thu HươngNữ02.10.1977Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTT
72241309103Phạm Thị Mai HươngNữ15.01.1988Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
72342394026Phan Quỳnh HươngNữ31.01.1972Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
72441309114Trần Thanh HươngNữ22.07.1987Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
72542312073Trần Thị Thu HườngNữ07.01.1986Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
72642311059Tô Hùng HuyNam31.07.1987Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
72742302053Quách Thị Thanh HuyềnNữ27.01.1981Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
72842390030Hoàng Quốc KhánhNam01.09.1969Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
72942321001Đặng Ngọc KhươngNam14.10.1984Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNV
73042300054Bùi Thị LanNữ17.10.1974Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVKhông đạtLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
73142305049Nguyễn Ngọc LanNữ28.10.1982Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 1CSTĐ cấp CSLĐTTLĐTT
73241800019Nguyễn Ngọc LanNữ28.03.1987Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVKhông xétLĐTTLĐTTLĐTT
73342311057Nguyễn Thị LanNữ08.06.1983Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
73442393044Nguyễn Thị Phong LanNữ10.11.1972Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
73542301003Lê Thị Hồng LiênNữ22.02.1974Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
73642301027Nguyễn Thị Thuỳ LinhNữ24.02.1979Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVBằng khen GĐCSTĐ cấp CSGiấy khen HT
CSTĐ ĐHQGHN
Bằng khen BT, Bằng khen GĐ
CSTĐ cấp CSGiấy khen HTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
CSTĐ ĐHQGHN
CSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
73742302050Lê Thị LoanNữ29.09.1978Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVCSTĐ cấp CSLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
73842318006Vũ Văn LongNam17.11.1994Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 1
73942301035Nguyễn Thị MỳNữ25.01.1979Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
74042318007Lê Thị NgaNữ10.06.1990Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTT 2
74142312069Chu Minh NgọcNữ12.09.1987Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTKhông xétLĐTTLĐTT
74242317004Nguyễn Thị Minh NguyệtNữ16.11.1986Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2Không xét
74342311064Phạm Thị NguyệtNữ26.05.1985Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 2CSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐ, GMT cấp ĐHQG
CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
74442322001Đỗ Thị Phương NhungNữ09.12.1988Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NV
74542312068Nguyễn Thị Hồng NhungNữ24.04.1987Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTT
74642302047Vũ Quỳnh NhungNữ20.03.1979Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
74742312076Đinh Thị Kim OanhNữ18.04.1985Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
74842316003Hán Thu PhươngNữ25.12.1990Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTKhông xétLĐTT 2Không xét
74942321003Nguyễn Thị Lệ PhươngNữ19.05.1980Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NV
75042318010Nguyễn Hồng QuangNam25.09.1990Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 2Không xét
75142396028Phạm Văn SinhNam15.01.1969Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
75242313081Lê Thị Thanh TâmNữ02.07.1989Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
75342311060Nguyễn Văn ThànhNam12.08.1984Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVCSTĐ cấp CSLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
Bằng khen GĐ, GMT cấp CS
75442319005Phạm Văn ThànhNam27.07.1988Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTT
75542317006Hoàng Thị Phương ThảoNữ22.10.1994Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1
75641305038Lại Thị Phương ThảoNữ12.03.1979Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVBằng khen GĐLĐTTLĐTT 1Bằng khen BTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐCSTĐ cấp CS
CSTĐ ĐHQGHN
Giấy khen HTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐ
75742318011Vũ Thanh ThảoNữ28.07.1991Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CS
75842394014Nguyễn Thị Lệ ThiNữ16.09.1971Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
75942312071Phạm Hoài ThuNữ28.09.1988Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
76042398004Ngô Thị ThuỷNữ15.12.1970Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1LĐTT 1LĐTTLĐTTLĐTT
76142394045Phạm Thị TìnhNữ05.02.1969Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
76242305021Đinh Văn TĩnhNam09.12.1983Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 1CSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
76342312074Nguyễn Thị Thu TrâmNữ27.07.1987Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
76442315002Nguyễn Hoàng TrangNữ15.03.1988Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTT
76542315003Nguyễn Hồng TrangNữ08.12.1990Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTT
76642318012Nguyễn Thị Xuân TrangNữ09.04.1995Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2
76742319008Lê Thu TrangNữ21.09.1995Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVKhông xét
76842312067Phạm Thị Thanh TúNữ27.12.1989Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTCSTĐ cấp CSGMT cấp CSCSTĐ cấp CSGMT cấp CSLĐTTLĐTTLĐTT
76942300029Vũ Ánh TuyếtNữ13.03.1971Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTCSTĐ cấp CSLĐTT
77042317007Đỗ Cẩm VânNữ25.11.1987Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2
77142300011Kiều Thị Hồng VânNữ15.10.1970Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTCSTĐ cấp CSBằng khen GĐLĐTT 1LĐTTLĐTTCSTĐ cấp CS
77242394015Nguyễn Thị Thanh VânNữ25.02.1970Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHTSXNVLĐTTLĐTT 1LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT
77342318013Nguyễn Thị YếnNữ28.09.1990Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2
77442314078Phạm Thị Hải YếnNữ12.12.1991Trường THPT Chuyên Ngoại ngữHT tốt NVLĐTTLĐTT 2LĐTT 2LĐTTLĐTTLĐTT

Tra cứu gương mặt game bắn cá đổi thưởng ftkh

Họ và tênĐối tượngĐơn vịĐợt khen thưởngNămLink minh chứng
10413100100145243624Bồ Thị LýGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122019
2041593015011682379Bùi Thị Bích ThủyGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 122021
3043220001036184001424Bùi Thị Mai PhươngCB phục vụ đào tạoTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62022
40423130020131070610Cao Thị Thúy HòaGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62022
5041995002011874042Cầm Tú TàiGiảng viênKhoa Sau đại họcTháng 122019
60422080020111759873Chu Thị Phong LanGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt NamTháng 62021
7041900003025071003462Cù Thanh NghịCB Quản lýPhòng Tổ chức Cán bộTháng 122022
8042514001012013584Dương Khánh LinhCB Quản lýTrung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệuTháng 62022
9040207002012599565Dương Mai NgaCB phục vụ đào tạoPhòng Tổ chức Cán bộTháng 62023
10041100024011947560Dương Mỹ HạnhCB phục vụ đào tạoPhòng Tổ chức Cán bộTháng 62022
110421040020113079916Đào Thị Diệu LinhGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 62020
120421040020113079916Đào Thị Diệu LinhGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 122021
130431190020152155684Đào Thị HợpGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam ÁTháng 62021
14042391024011227031Đào Thị Lê NaGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122020
15041700001031086955Đào Thị Nga MyGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62021
16041309001030185000139Đào Thị PhươngGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 122020
17042019003019187000444Đào Thị Tuyết NhungGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122022
18040619004091870840Đặng Huyền ThưCB phục vụ đào tạoTrung tâm Đổi mới sáng tạoTháng 62022
19041585003011026492Đặng Kim HoaGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 122020
20041817003013185023Đặng Ngọc ÁnhGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 122022
21041294003013016623Đặng Ngọc SinhCB Quản lýKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122022
220415000040164016657Đặng Thị Thanh ThuýCB Quản lýKhoa NN&VH PhápTháng 122022
23041585013010621956Đinh Hồng VânGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 122019
24041585013010621956Đinh Hồng VânCB Quản lýKhoa NN&VH PhápTháng 62022
25041402003012620370Đinh Thị Thu HuyềnGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 122019
26042321002013296995Đỗ Phương AnhCB phục vụ đào tạoTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62023
27042813006031178255Đỗ Phương ThùyGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62020
28042813006031178255Đỗ Phương ThùyCB Quản lýKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62023
29043220008012880736Đỗ Thế PhongGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62023
30041604003011933294Đỗ Thu LanGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 62022
3100413151660013579103Giang Thị TrangGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122019
32042818004013552237Hà Thu HườngGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62022
3304111600501092010619Hoàng Anh PhongGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62023
34041507020012433927Hoàng Minh ThuýCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH PhápTháng 122022
35040217001036193000974Hoàng Thị Ánh NgọcCB phục vụ đào tạoPhòng Hành chính Tổng hợpTháng 62023
360413090270186581457Hoàng Thị Diễm HằngGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62021
370418080030172004497Hoàng Thị Kim NgânCB phục vụ đào tạoPhòng Đào tạoTháng 62022
3804301700101194009842Hoàng Thị Mai PhươngCB phục vụ đào tạoTrung tâm Đổi mới sáng tạoTháng 122022
39041309029036187000579Hoàng Thị Phương LoanGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 62021
400418000040182125777Hoàng Thị Thanh BìnhGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 62023
41041704007012015506Hoàng Thu TrangCB Quản lýKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122022
42041582019011253804Hồ Tùng SơnGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 62020
43041100033031028363Khoa Anh ViệtGiảng viênTrung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệuTháng 62021
44041719002013179834Khuất Hà ThuGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62022
45041417002090910829Khuông Thị Thu TrangGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 62022
460420210050197022938Khương Quỳnh NgaGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62023
47041700038011879451Lã Thị Thanh MaiGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62021
48041305038013105933Lại Thị Phương ThảoCB Quản lýTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62022
49041397035012355393Lâm Thị Hòa BìnhCB Quản lýKhoa Tiếng AnhTháng 62022
50041711043012546107Lê Hải YếnGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122020
510418960050130922855Lê Hoài ÂnGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 62022
52041817002013097110Lê Hồng VânGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 62021
5304180801701186000873Lê Thị Bích HằngCB Quản lýKhoa NN&VH ĐứcTháng 122022
540418030060162182708Lê Thị Bích ThủyGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 62020
55042400002011828298Lê Thị Huyền TrangCB Quản lýTrung tâm Đảm bảo chất lượngTháng 62023
560417110530163045324Lê Thị KhuyênGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 122019
570417120550172994654Lê Thị NgọcGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122020
580402950040171600475Lê Thị VinhCB phục vụ đào tạoKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62023
59041112146012785190Lê Thùy AnhGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122020
60041504024011637887Lê Xuân ThắngGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 62023
61041708012012342033Lưu Bích ThảoGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122022
620427120040162726767Lưu Hồng TrangCB phục vụ đào tạoKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62022
63041413047012517455Lưu Thị Nam HàGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 122022
640418170010101071249Lưu Trọng NamGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 122020
650413030470171705409Mai Thị LoanGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 122021
660432160010162918821Ngô Bích ĐàoGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62020
67041586026010530817Ngô Hoàng VĩnhGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 122022
680422090040162419839Ngô Thanh MaiGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt NamTháng 122019
69041407017012277816Ngô Thị Minh ThuGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 62021
70041407017012277816Ngô Thị Minh ThuCB Quản lýKhoa NN&VH NgaTháng 62022
710423980040120948184Ngô Thị ThủyCB phục vụ đào tạoTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62022
720411061610113295081Nguyễn Chí ĐứcGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122021
73041208011031693285Nguyễn Diệu HồngGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 122022
740416030180141828970Nguyễn Đình HiềnGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122021
75042119001060735810Nguyễn Đức GiangGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 62021
76042119001060735810Nguyễn Đức GiangGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 122022
77041214045012583915Nguyễn Hải HàGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62021
78041214045012583915Nguyễn Hải HàGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62023
79041112155013321962Nguyễn Hoàng GiangCB Quản lýTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 122022
80043214001012652120Nguyễn Huyền TrangGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 122020
81043214001012652120Nguyễn Huyền TrangCB Quản lýTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62022
82041707014011866956Nguyễn Hương GiangCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62022
83042418001013273549Nguyễn Khánh HuyềnCB phục vụ đào tạoTrung tâm Đảm bảo chất lượngTháng 62022
84041114187013233423Nguyễn Kim AnhGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 122021
8504111418701191000823Nguyễn Kim AnhCB phục vụ đào tạoKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122022
860417140630163106749Nguyễn Linh ChiGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 62021
870417140630163106749Nguyễn Linh ChiGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 122022
88041109055012262462Nguyễn Mai PhươngGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam ÁTháng 122019
89042306005011738985Nguyễn Mạnh ThắngCB phục vụ đào tạoPhòng Đào tạoTháng 122022
90042305049012169124Nguyễn Ngọc Lan (t. Nga)Giảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62023
910411050590100740750Nguyễn Ninh BắcCB Quản lýTrung tâm Đảm bảo chất lượngTháng 122022
920411050590100740750Nguyễn Ninh BắcCB Quản lýTrung tâm Đảm bảo chất lượngTháng 62022
930423960340123006663Nguyễn Phú ChiếnCB Quản lýTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122022
94041208015012475114Nguyễn Thanh HàGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 122020
95041208015012475114Nguyễn Thanh HàCB Quản lýKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62022
96041111137012594443Nguyễn Thanh ThủyGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62023
9704021900201192001656Nguyễn Thanh TràCB phục vụ đào tạoPhòng Hành chính Tổng hợpTháng 122022
980423820650140063027Nguyễn Thành VănGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122021
99041609026012201906Nguyễn Thị Bích HụêCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122022
100041713060012599544Nguyễn Thị Hồng HạnhGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 62022
101042703002012265372Nguyễn Thị Hồng NhungCB Quản lýKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62022
102042419001031184013555Nguyễn Thị Kim DungCB phục vụ đào tạoTrung tâm Đảm bảo chất lượngTháng 122022
103040696005012313811Nguyễn Thị Lan HươngCB phục vụ đào tạoPhòng Đào tạoTháng 62023
1040425000040194021296Nguyễn Thị Lan HườngCB Quản lýPhòng Hành chính Tổng hợpTháng 62022
105041610058063074636Nguyễn Thị Lệ QuyênGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 62021
106043219008034188010665Nguyễn Thị MaiGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 122021
10704321900501195018215Nguyễn Thị Mai HươngGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 122022
1080416000320111383472Nguyễn Thị MinhCB Quản lýKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122022
109041204021012075102Nguyễn Thị Minh TâmCB Quản lýKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 122022
1100406150010173599021Nguyễn Thị Ngọc AnhCB Quản lýTrung tâm Đổi mới sáng tạoTháng 122022
111041808018012255413Nguyễn Thị Ngọc DiệpCB Quản lýKhoa NN&VH ĐứcTháng 62022
1120413150010168291077Nguyễn Thị Ngọc QuyênCB phục vụ đào tạoKhoa Tiếng AnhTháng 62023
113041299022011874097Nguyễn Thị Ngọc QuỳnhCB Quản lýPhòng Khoa học - Công nghệTháng 62022
114042121001024185001137Nguyễn Thị PhươngGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 62022
115041101077012599589Nguyễn Thị Thanh AnCB phục vụ đào tạoKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62022
1160423090070131481654Nguyễn Thị Thanh BìnhCB phục vụ đào tạoTrung tâm Công nghệ thông tin, Truyền thông và Học liệuTháng 62022
117042816002024182000Nguyễn Thị Thanh HoaGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122022
118042817001013504795Nguyễn Thị Thanh HươngCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122022
119041194079011699824Nguyễn Thị Thanh VânCB Quản lýKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122022
120042193008011393429Nguyễn Thị ThắngGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 122019
1210406190010172042674Nguyễn Thị Thu DungCB phục vụ đào tạoPhòng Khoa học - Công nghệTháng 62022
1220413060920162265606Nguyễn Thị Thu MinhCB phục vụ đào tạoKhoa Tiếng AnhTháng 62022
123041110083031181000024Nguyễn Thị Thuỳ LinhGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 62022
124041711050012611918Nguyễn Thị TrangGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122021
125042813007012859707Nguyễn Thị VânGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62023
1260413070970111582735Nguyễn Thị Vân ChiGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam ÁTháng 122020
1270423160010112078666Nguyễn Thu HằngGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122022
128041712059012166624Nguyễn Thu HồngCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122022
129041190087011781870Nguyễn Thu Lệ HằngGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62020
130042812003013155778Nguyễn Thùy DungCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62023
131042812003013155778Nguyễn Thùy DungCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62022
132041707039012208125Nguyễn Thuỳ DươngGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122019
133041707039012208125Nguyễn Thuỳ DươngCB Quản lýKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122022
134041107090013100150Nguyễn Thúy LanCB Quản lýPhòng Đào tạoTháng 62023
135041107090013100150Nguyễn Thúy LanCB Quản lýPhòng Đào tạoTháng 62022
1360412170010142685859Nguyễn Tuấn MinhGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 122021
137040498007011934622Nguyễn Việt HùngCB Quản lýPhòng Đào tạoTháng 122022
138041415045031185002687Phạm Dương Hồng NgọcGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 122021
139041415045031185002687Phạm Dương Hồng NgọcCB Quản lýKhoa NN&VH NgaTháng 122022
1400411060950131618894Phạm Hoàng Long BiênGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62022
1410432190060101065090Phạm Minh HuệGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62021
142041694043050286312Phạm Minh TiếnGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122019
143041694043050286312Phạm Minh TiếnGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 62020
144041189102011294075Phạm Thị Thanh ThuỷGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122022
145041713061091068791Phạm Thị Thùy VânGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 62020
1460415060530111643563Phạm Trường XuânCB phục vụ đào tạoKhoa NN&VH PhápTháng 62022
147042384037010622141Phạm Văn ThạoGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 62020
148041294032011874092Phạm Xuân ThọGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62020
149042218002025592554Phan Thị Huyền TrangGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Việt NamTháng 62020
15000P1241391Phoumphithath OupaseuthGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Đông Nam ÁTháng 62020
151041103106012179666Phùng Hà ThanhGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 122019
152041103106012179666Phùng Hà ThanhCB Quản lýKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62023
153041805027013091271Phùng Thị HươngCB phục vụ đào tạoPhòng Tổ chức Cán bộTháng 62022
154042104011011960182Tạ Nhật ÁnhGiảng viênBộ môn Tâm lý - Giáo dụcTháng 122020
1550420160010132024522Tạ Thị Thu HằngGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62022
156041718001013548486Thân Thị Mỹ BìnhGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 122019
1570432190090101146069Trần Anh PhươngGiảng viênTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 62022
158041577057011621916Trần Đình BìnhGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 62021
1590403950070100514186Trần Hoa AnhCB phục vụ đào tạoPhòng Tổ chức Cán bộTháng 122022
160042318004036092000001Trần Hoàng HảiCB phục vụ đào tạoTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122022
161041818005036194000038Trần Khánh ChiGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 122021
162041311151012711880Trần Kiều HạnhGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 62023
1630417000240145032266Trần Kiều HuếGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62020
164041606061012166308Trần Linh Hương GiangGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122020
1650413091170162287330Trần Thị Bích NgọcGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 62020
166041701041012028400Trần Thị HườngCB Quản lýKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 62022
167040592010012313836Trần Thị Khánh VânCB phục vụ đào tạoPhòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viênTháng 62022
1680417030260162224226Trần Thị Minh PhươngCB Quản lýKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62022
169041112157030190000267Trần Thị NgânGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62020
170041718006026188003376Trần Thị Ngọc ThuýGiảng viênKhoa NN&VH Nhật BảnTháng 62023
171040807010060686043Trần Thị Phương ChâmCB phục vụ đào tạoPhòng Kế hoạch - Tài chínhTháng 62023
172041301121012702690Trần Thị Thu HiềnCB Quản lýTrung tâm Khảo thíTháng 62023
17304281200201183023798Trần Thị Thu PhượngGiảng viênKhoa NN&VH Hàn QuốcTháng 122021
1740406010090141838640Trần Thị Thuý NgânCB phục vụ đào tạoPhòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viênTháng 122022
175041585061010621959Trịnh Đức TháiGiảng viênKhoa NN&VH PhápTháng 62022
176042389018011819099Trịnh Mai HoaGiảng viênTrường THPT chuyên Ngoại ngữTháng 122019
177041612064011896084Trịnh Thanh HàGiảng viênKhoa NN&VH Trung QuốcTháng 122022
178041404032011225950Trịnh Thị Phan AnhGiảng viênKhoa NN&VH NgaTháng 122020
1790413111540162950816Trương Thị PhượngGiảng viênKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122021
18004110712601085026620Vũ Hải HàGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 62021
181042096005011874775Vũ Huy TâmCB Quản lýKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 62022
182042018001013070043Vũ Minh HạnhCB phục vụ đào tạoKhoa Đào tạo và Bồi dưỡng Ngoại ngữTháng 122022
1830412200010163238621Vũ Thị Phương QuỳnhGiảng viênKhoa NN&VH các nước nói tiếng AnhTháng 62022
18400413041310037179000073Vũ Thị Thanh NhãGiảng viênKhoa Tiếng AnhTháng 122019
185041813024012822334Vũ Thị Thu AnGiảng viênKhoa NN&VH ĐứcTháng 122019
18604110013101184481Vũ Thị Việt HươngGiảng viênKhoa Sư phạm tiếng AnhTháng 122020
1870406030100171864973Vũ Văn HảiCB Quản lýPhòng Chính trị & CT Học sinh, sinh viênTháng 62022
18804322000501081009091Vũ Việt HùngCB phục vụ đào tạoTrường Trung học cơ sở Ngoại ngữTháng 122022
189043021001082316415Vương Thị ThuGiảng viênBộ môn Ngôn ngữ và Văn hóa Ả RậpTháng 62023